Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんやくじょせい

[ 婚約女性 ]

vs

vị hôn thê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こんやくしゃ

    [ 婚約者 ] vs chồng chưa cưới
  • こんやくする

    Mục lục 1 [ 婚約する ] 1.1 vs 1.1.1 hứa hôn 1.1.2 đính hôn [ 婚約する ] vs hứa hôn đính hôn
  • こんらん

    Mục lục 1 [ 混乱 ] 1.1 vs 1.1.1 loạn lạc 1.1.2 hỗn loạn 1.1.3 hỗn độn 1.2 n 1.2.1 sự hỗn loạn 1.3 n 1.3.1 tạp loạn 2 [ 混乱する...
  • こんらんした

    Mục lục 1 [ 混乱した ] 1.1 n 1.1.1 phiền toái 1.1.2 ngổn ngang 1.1.3 diệu vợi 1.1.4 bừa bộn 1.1.5 bộn bề 1.1.6 bối rối 1.1.7...
  • こんらんさせる

    [ 混乱させる ] n đảo loạn
  • こんらんする

    Mục lục 1 [ 混乱する ] 1.1 vs 1.1.1 tán loạn 1.1.2 rối loạn 1.1.3 pha lẫn 1.1.4 lộn xộn 1.1.5 hòa lẫn [ 混乱する ] vs tán...
  • こん睡状態

    [ こんすいじょうたい ] n trạng thái hôn mê/tình trạng bơ phờ
  • こや

    Mục lục 1 [ 小屋 ] 1.1 n 1.1.1 vựa 1.1.2 túp lều/nhà nhỏ/kho chứa/chuồng [ 小屋 ] n vựa túp lều/nhà nhỏ/kho chứa/chuồng...
  • こやく

    Mục lục 1 [ 子役 ] 1.1 / TỬ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 diễn viên nhí/diễn viên trẻ em/vai trẻ con [ 子役 ] / TỬ DỊCH / n diễn viên...
  • こやま

    Mục lục 1 [ 小山 ] 1.1 n 1.1.1 núi đất 1.1.2 ngọn đồi [ 小山 ] n núi đất ngọn đồi
  • こやし

    [ 肥やし ] n phân bón 肥やしをやる: bón phân
  • こやす

    Mục lục 1 [ 肥やす ] 1.1 v5s 1.1.1 nuôi béo/vỗ béo 1.1.2 nâng cao khả năng thưởng thức 1.1.3 làm màu mỡ (đất)/bón (ruộng)...
  • こやすかい

    Mục lục 1 [ 子安貝 ] 1.1 / TỬ AN BỐI / 1.2 n 1.2.1 Vỏ ốc xà cừ [ 子安貝 ] / TỬ AN BỐI / n Vỏ ốc xà cừ
  • こゆき

    Mục lục 1 [ 小雪 ] 1.1 / TIỂU TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tuyết nhẹ [ 小雪 ] / TIỂU TUYẾT / n tuyết nhẹ
  • こゆび

    [ 小指 ] n ngón tay út/ ngón út
  • こゆう

    Mục lục 1 [ 固有 ] 1.1 n, pref 1.1.1 cái vốn có/truyền thống 1.2 adj-na 1.2.1 cố hữu/vốn có/sẵn có/truyền thống [ 固有 ]...
  • こゆうち

    Mục lục 1 [ 固有値 ] 1.1 / CỐ HỮU TRỊ / 1.2 n 1.2.1 Giá trị riêng [ 固有値 ] / CỐ HỮU TRỊ / n Giá trị riêng
  • こゆうの

    [ 固有の ] adj-na riêng tư
  • こゆうのだいしょうじゅんじょ

    Tin học [ 固有の大小順序 ] thứ tự sắp xếp tự nhiên [native collating sequence]
  • こゆうしんどう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 固有振動 ] 1.1.1 sự chấn động cố hữu [natural vibration] 1.2 [ 固有振動 ] 1.2.1 sự rung tự nhiên/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top