Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんわぶつ

[ 混和物 ]

vs

tạp chất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こんわする

    [ 混和する ] vs xới
  • こんれい

    [ 婚礼 ] vs hỷ sự
  • こんれいのつきそうじん

    [ 婚礼の付き添う人 ] vs bạn lang
  • こんもり

    adj dày đặc/rậm rạp/đông đúc/sum sê/um tùm
  • こんんでいる

    [ 混んでいる ] v5m đông đúc
  • こんや

    Mục lục 1 [ 今夜 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tối nay/đêm nay 2 [ 紺屋 ] 2.1 n 2.1.1 hàng nhuộm [ 今夜 ] n-adv, n-t tối nay/đêm nay 今夜外で食事をしよう。:...
  • こんやく

    Mục lục 1 [ 婚約 ] 1.1 n 1.1.1 sự đính hôn/sự đính ước 1.1.2 hôn ước 1.1.3 đính hôn 2 [ 婚約する ] 2.1 vs 2.1.1 đính hôn/đính...
  • こんやくだんし

    [ 婚約男子 ] vs vị hôn phu
  • こんやくとけっこん

    [ 婚約と結婚 ] vs cưới hỏi
  • こんやくじょせい

    [ 婚約女性 ] vs vị hôn thê
  • こんやくしゃ

    [ 婚約者 ] vs chồng chưa cưới
  • こんやくする

    Mục lục 1 [ 婚約する ] 1.1 vs 1.1.1 hứa hôn 1.1.2 đính hôn [ 婚約する ] vs hứa hôn đính hôn
  • こんらん

    Mục lục 1 [ 混乱 ] 1.1 vs 1.1.1 loạn lạc 1.1.2 hỗn loạn 1.1.3 hỗn độn 1.2 n 1.2.1 sự hỗn loạn 1.3 n 1.3.1 tạp loạn 2 [ 混乱する...
  • こんらんした

    Mục lục 1 [ 混乱した ] 1.1 n 1.1.1 phiền toái 1.1.2 ngổn ngang 1.1.3 diệu vợi 1.1.4 bừa bộn 1.1.5 bộn bề 1.1.6 bối rối 1.1.7...
  • こんらんさせる

    [ 混乱させる ] n đảo loạn
  • こんらんする

    Mục lục 1 [ 混乱する ] 1.1 vs 1.1.1 tán loạn 1.1.2 rối loạn 1.1.3 pha lẫn 1.1.4 lộn xộn 1.1.5 hòa lẫn [ 混乱する ] vs tán...
  • こん睡状態

    [ こんすいじょうたい ] n trạng thái hôn mê/tình trạng bơ phờ
  • こや

    Mục lục 1 [ 小屋 ] 1.1 n 1.1.1 vựa 1.1.2 túp lều/nhà nhỏ/kho chứa/chuồng [ 小屋 ] n vựa túp lều/nhà nhỏ/kho chứa/chuồng...
  • こやく

    Mục lục 1 [ 子役 ] 1.1 / TỬ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 diễn viên nhí/diễn viên trẻ em/vai trẻ con [ 子役 ] / TỬ DỊCH / n diễn viên...
  • こやま

    Mục lục 1 [ 小山 ] 1.1 n 1.1.1 núi đất 1.1.2 ngọn đồi [ 小山 ] n núi đất ngọn đồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top