Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こーまき

Kỹ thuật

[ コーマ機 ]

máy chải sợi [combing machine]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こーしーおうりょくてんそる

    Kỹ thuật [ コーシー応力テンソル ] ứng suất Cô si [Cauchy stress tensor]
  • こーしーれつ

    Kỹ thuật [ コーシー列 ] dãy Côsi [Cauchy sequence] Category : toán học [数学]
  • こーすりょうり

    [ コース料理 ] n thực đơn định sẵn _人分のコース料理: thực đơn định sẵn theo phần người コース料理の最初に出る料理:...
  • こーんでぃすくくどう

    Kỹ thuật [ コーンディスク駆動 ] sự khu động đĩa côn [cone disk drive]
  • こーんしゃむほうていしき

    Kỹ thuật [ コーンシャム方程式 ] phương trình Kohn-Sham [Kohn-Sham equation]
  • こーるどぼっくすほう

    Kỹ thuật [ コールドボックス法 ] quá trình gia công hộp nguội/sự xử lý khuôn lạnh [cold box process]
  • こプロセス

    Tin học [ 子プロセス ] tiến trình con [child process]
  • こり

    Mục lục 1 [ 狐狸 ] 1.1 / HỒ LY / 1.2 n 1.2.1 hồ ly/kẻ ranh mãnh/kẻ xảo quyệt 2 [ 梱 ] 2.1 n 2.1.1 kiện hàng 3 Kinh tế 3.1 [ 梱...
  • こりおりちから

    Kỹ thuật [ コリオリ力 ] lực đẩy Coriolis [Coriolis force]
  • こりつ

    Mục lục 1 [ 孤立 ] 1.1 n 1.1.1 thân cô 1.1.2 sự cô lập/lẻ loi/không có ai giúp đỡ [ 孤立 ] n thân cô sự cô lập/lẻ loi/không...
  • こりつがいねん

    Tin học [ 孤立概念 ] khái niệm phân lập [isolate]
  • こりつした

    [ 孤立した ] n cô lập
  • こりつしゅぎ

    Mục lục 1 [ 孤立主義 ] 1.1 / CÔ LẬP CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa biệt lập [ 孤立主義 ] / CÔ LẬP CHỦ NGHĨA / n chủ...
  • こりしょう

    Mục lục 1 [ 凝り性 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tập trung vào việc/chuyên tâm làm việc 1.2 n 1.2.1 tính tập trung vào việc/tính chuyên tâm...
  • こりこう

    Mục lục 1 [ 小利口 ] 1.1 / TIỂU LỢI KHẨU / 1.2 adj-na 1.2.1 thông minh/lanh lợi/lém lỉnh [ 小利口 ] / TIỂU LỢI KHẨU / adj-na...
  • こりょ

    Mục lục 1 [ 顧慮 ] 1.1 n 1.1.1 sự cân nhắc/sự tính toán/sự ngẫm nghĩ 2 [ 顧慮する ] 2.1 vs 2.1.1 cân nhắc/tính toán/ngẫm...
  • こりゅう

    Mục lục 1 [ 古流 ] 1.1 / CỔ LƯU / 1.2 n 1.2.1 phong cách cổ [ 古流 ] / CỔ LƯU / n phong cách cổ
  • こりる

    [ 懲りる ] v1 nhận được một bài học/mở mắt ra/tỉnh ngộ 3回も事故を起こしたのにまだ懲りないのか。: Cậu đã...
  • こめ

    Mục lục 1 [ 米 ] 1.1 n 1.1.1 mễ 1.1.2 gạo [ 米 ] n mễ gạo
  • こめくいむし

    Mục lục 1 [ 米食い虫 ] 1.1 / MỄ THỰC TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 Mọt gạo [ 米食い虫 ] / MỄ THỰC TRÙNG / n Mọt gạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top