Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごいし

[ 碁石 ]

n

quân cờ gô

Xem thêm các từ khác

  • ごう

    nghiệp (phật)/nghiệp chướng, thứ/số, hầm hố, người giỏi giang/xuất sắc, ào ạt/to/lớn xối xả/như trút nước, 「ハンバーガー・エイジ」の創刊号:...
  • ごうおん

    sự báo hiệu bằng âm thanh
  • ごうたい

    thể rắn [rigid body]
  • ごうぞく

    gia đình có thế lực/gia tộc có thế lực/gia đình quyền thế
  • ごうき

    sự can đảm/sự cứng rắn/can đảm/cứng rắn, hào khí
  • ごうきん

    hợp kim, 超合金:siêu hợp kim
  • ごうきんする

    dung hợp
  • ごうきゅう

    sự khóc lóc/sự than vãn/khóc lóc/than vãn, khóc lóc/than vãn
  • ごうそう

    sự xa hoa/sự tráng lệ/sự lộng lẫy, xa hoa/tráng lệ/lộng lẫy/huy hoàng, ~時代の豪壮さをまだ感じさせる :vẫn còn...
  • ごうとう

    thảo khấu, tên trộm, sự ăn cướp/sự ăn trộm/ăn cướp/ăn trộm/trộm cướp/cướpc/vụ cướp, gian tặc, cường lực, 強盗(泥棒)が入ったとき(場合)は、すぐに(直ちに)警報機が鳴りだす:...
  • ごうどう

    hợp đồng, kết hợp/chung/cùng, khế ước, sự kết hợp/sự chung/sự cùng nhau (làm), 合同して事業を行なう :tiến hành...
  • ごうどうする

    nhóm họp, nhóm, gộp
  • ごうはん

    gỗ dán, ウイスキー熟成用のたる材をリサイクルした合板 :gỗ dán tái sản xuất từ gỗ làm thùng đựng rượu,...
  • ごうほう

    bậc lương, hợp pháp, sự hợp pháp/hợp pháp, hào phóng, 問題を合法的な手段で解決する。: giải quyết vấn đề bằng...
  • ごうまん

    sự kiêu ngạo/tính kiêu ngạo/kiêu ngạo/sự kiêu căng/tính kiêu căng/kiêu căng, これが日本人のごう慢さの一つの事例だ:...
  • ごうまんな

    tự đại, kiêu ngạo, kiêu kỳ, kiêu căng
  • ごうがい

    phụ bản (báo, tạp chí)
  • ごうがん

    tính kiêu kỳ, 傲岸な態度: thái độ kiêu kỳ
  • ごうじょう

    bướng/bướng bỉnh/cứng đầu/bảo thủ/khó bảo, sự bướng bỉnh/sự cứng đầu/sự bảo thủ/sự khó bảo, tính bướng...
  • ごうざい

    thuốc hỗn hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top