Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごうかな

[ 豪華な ]

n, adj-na

sang trọng

Xem thêm các từ khác

  • ごうかん

    cường dâm
  • ごうかんする

    hiếp đáp, hiếp dâm
  • ごうせつ

    tuyết rơi dữ dội/tuyết rơi dầy, 豪雪地帯 :khu vực phủ đầy tuyết rơi
  • ごうせい

    cứng/cứng rắn/khó làm, sự tổng hợp/sự hợp thành/tổng hợp/hợp chất, sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga, sự xa hoa/sự...
  • ごうせいし

    giấy tổng hợp
  • ごうせいする

    lẫn lộn, hợp thành
  • ごうせん

    sợi phíp tổng hợp, 合繊紡績 :máy quay sợi tổng hợp
  • ごうすう

    số hiệu/số cỡ
  • ごうり

    hợp lý/sự hợp lý, 産業の合理化:hợp lí hóa hoạt động ngành công nghiệp, 公的部門の改革および合理化 :cải cách...
  • ごうりょく

    hợp sức
  • ごうりゅう

    tổ hợp lại/kết hợp lại [recombining]
  • ごうれい

    khẩu lệnh, hiệu lệnh, 先生は生徒に止まれの号令をかけた。: thầy giáo ra hiệu lệnh cho học sinh dừng lại.
  • ごうもん

    sự tra tấn, 彼は拷問にかけられて全てを白状した。: anh ta bị tra tấn và khai hết mọi thứ., 面接試験は僕には拷問のように感じられた。:...
  • ごさ

    sai số/sự nhầm lẫn/giá trị sai lệch/sự sai lệch/sự sai sót/nhầm lẫn/sai lệch/sai sót, sai sót [error (smp)], lỗi [error],...
  • ごかいしょ

    phòng chơi cờ gô/cuộc thi chơi cờ gô
  • ごせん

    sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người/việc cùng bầu chọn/cùng bầu chọn, 互選する: cùng bầu chọn, 委員会のメンバーが互選する:...
  • ごすい

    ngủ trưa/giấc ngủ trưa, 午後_時ごろに午睡を取る: ngủ trưa vào khoảng ~ giờ chiều
  • ごめん

    xin hãy tha thứ!/xin lỗi!, xin lỗi, ghi chú: cách nói lịch sự, kính ngữ
  • ごろ

    vào khoảng, khoảng
  • ごろごろ

    ầm ầm (tiếng sấm...)/ầm ì (tiếng sấm...)/ì ùng (tiếng sấm...), lông lốc/cồng cộc/lộc cộc, ăn không ngồi rồi; sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top