Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごうせいせんざい

Mục lục

[ 合成洗剤 ]

/ HỢP THÀNH TẨY TỄ /

n

Thuốc tẩy tổng hợp/bột giặt tổng hợp
合成洗剤の使用を減らす: Giảm bớt lượng sử dụng thuốc tẩy tổng hợp
粉末の合成洗剤: Thuốc tẩy tổng hợp dạng bột
固形合成洗剤: Thuốc tẩy tổng hợp dạng rắn
彼は汚れを落とすため衣服に合成洗剤を使った: Anh ta đã sử dụng bột giặt tổng hợp để tẩy những vết bẩn trên quần áo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ごうせいせんい

    Mục lục 1 [ 合成繊維 ] 1.1 n 1.1.1 sợi tổng hợp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 合成繊維 ] 2.1.1 Sợi tổng hợp [ 合成繊維 ] n sợi tổng...
  • ごうせいりょく

    Mục lục 1 [ 合成力 ] 1.1 / HỢP THÀNH LỰC / 1.2 n 1.2.1 hợp lực [ 合成力 ] / HỢP THÀNH LỰC / n hợp lực
  • ごうりてき

    Mục lục 1 [ 合理的 ] 1.1 n 1.1.1 đúng lý 1.2 adj-na 1.2.1 hợp lý [ 合理的 ] n đúng lý adj-na hợp lý その考え方はとても合理的だが実行は難しい。:...
  • ごうりてきくれーむ

    Mục lục 1 [ 合理的クレーム ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiếu nại hợp lý 2 Kinh tế 2.1 [ 合理的クレーム ] 2.1.1 khiếu nại hợp lý...
  • ごうりてきなぶっししょうもうりつ

    Kinh tế [ 合理的な物資消耗率 ] định mức tiêu hao vật tư hợp lý
  • ごうりしゅぎ

    Mục lục 1 [ 合理主義 ] 1.1 / HỢP LÝ CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa duy lý 1.3 n 1.3.1 duy lý luận [ 合理主義 ] / HỢP LÝ...
  • ごうりか

    Mục lục 1 [ 合理化 ] 1.1 n 1.1.1 sự hợp lý hoá 2 [ 合理化する ] 2.1 vs 2.1.1 hợp lý hoá 3 Kinh tế 3.1 [ 合理化 ] 3.1.1 sự...
  • ごうりせいけんさ

    Tin học [ 合理性検査 ] kiểm tra tính hợp lý [reasonableness check]
  • ごうりょくする

    [ 合力する ] adj-na hợp lực
  • ごうめいきぎょうのごうめいこうせいいん

    Kinh tế [ 合名企業の合名構成員 ] thành viên hợp danh của công ty hợp danh
  • ごうめいがいしゃ

    Mục lục 1 [ 合名会社 ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh 2 Kinh tế 2.1 [ 合名会社 ] 2.1.1 hội buôn hợp danh [partnership] [ 合名会社...
  • ごうめいむげんがいしゃ

    Mục lục 1 [ 合名無限会社 ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh vô hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 合名無限会社 ] 2.1.1 hội buôn hợp danh vô...
  • ごうめいむせいげんがいしゃ

    Mục lục 1 [ 合名無制限会社 ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh vô hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 合名無制限会社 ] 2.1.1 hội buôn hợp...
  • ごうもんぐ

    [ 拷問具 ] n dụng cụ tra tấn ねじで親指を締める昔の拷問具 :dụng cụ để tra tấn người phạm tội bằng cách kẹp...
  • ごうもんにかける

    [ 拷問にかける ] n tra tấn
  • ごうもんする

    [ 拷問する ] n hạch hỏi
  • ごうゆう

    Mục lục 1 [ 剛勇 ] 1.1 adj-na 1.1.1 gan lì 1.1.2 dũng cảm/anh dũng 1.2 n 1.2.1 sự dũng cảm/sự anh dũng [ 剛勇 ] adj-na gan lì dũng...
  • ごう慢

    [ ごうまん ] n sự kiêu ngạo/tính kiêu ngạo/kiêu ngạo/sự kiêu căng/tính kiêu căng/kiêu căng これが日本人のごう慢さの一つの事例だ:...
  • ごさた

    [ ご沙汰 ] n tiếng nói/lời nói (có trọng lượng)
  • ごさどう

    Tin học [ 誤作動 ] sự cố/sự trục trặc [malfunction]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top