- Từ điển Nhật - Việt
ごっかん
[ 極寒 ]
n
sự lạnh nhất/cái lạnh giữa mùa đông/sự lạnh lẽo/sự băng giá/lạnh lẽo/băng giá/lạnh giá
- 極寒の気候: Khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá)
- 極寒の気候の中で: Trong một khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá)
- 極寒の北極地方: Vùng cực bắc lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá)
- 極寒地: Vùng rất lạnh
- 極寒地帯: Khu vực lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ごてんじょちゅう
[ ご殿女中 ] n người phụ nữ chờ chồng đi đánh trận/chinh phụ/vọng phu/người vợ chung thuỷ -
ごどのふほう
Kỹ thuật [ ゴドノフ法 ] lược đồ Godunov/kế hoạch Godunov [Godunov scheme] -
ごどうさ
Tin học [ 誤動作 ] sự cố/sự trục trặc [malfunction (vs)] -
ごなん
Mục lục 1 [ 御難 ] 1.1 / NGỰ NẠN / 1.2 n 1.2.1 vận rủi/tai họa/vận đen [ 御難 ] / NGỰ NẠN / n vận rủi/tai họa/vận đen... -
ごにん
Mục lục 1 [ 誤認 ] 1.1 / NGỘ NHẬN / 1.2 n 1.2.1 sự ngộ nhận/ngộ nhận/hiểu nhầm/nhầm/nhầm lẫn [ 誤認 ] / NGỘ NHẬN /... -
ごにんぐみ
Mục lục 1 [ 五人組 ] 1.1 / NGŨ NHÂN TỔ / 1.2 n 1.2.1 nhóm năm người [ 五人組 ] / NGŨ NHÂN TỔ / n nhóm năm người -
ごはいせん
Kỹ thuật [ 誤配線 ] sự nối dây sai [miswiring] -
ごはんをたく
Mục lục 1 [ ご飯をたく ] 1.1 n 1.1.1 nấu cơm 2 [ ご飯を炊く ] 2.1 exp 2.1.1 thổi cơm [ ご飯をたく ] n nấu cơm [ ご飯を炊く... -
ごはんをにぎる
[ ご飯を握る ] exp nắm cơm -
ごはんをよそる
[ ご飯をよそる ] exp xới cơm/bới cơm -
ごはんをもる
[ ご飯を盛る ] exp đơm cơm -
ごばんのめ
[ 碁盤の目 ] n ô cờ gô/ô cờ vây 碁盤の目状にきちんと整備されている: được trang bị chặt chẽ như ô cờ vây 道路は碁盤の目のように走っている:... -
ごびゅう
Mục lục 1 [ 誤謬 ] 1.1 / NGỘ * / 1.2 n 1.2.1 Sai lầm [ 誤謬 ] / NGỘ * / n Sai lầm 感情の誤謬: sai lầm cảm tính 決定論的誤謬:... -
ごびゅうとだつろうはこのかぎりにあらず
Kinh tế [ 誤謬と脱漏はこの限りにあらず ] không kể sai sót [errors and omissions excepted] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ごぶごぶおとをたてる
[ ごぶごぶ音をたてる ] adj-no sôi -
ごぶごぶ音をたてる
[ ごぶごぶおとをたてる ] adj-no sôi -
ごぶさた
Mục lục 1 [ ご無沙汰 ] 1.1 / VÔ SA THÁI / 1.2 n 1.2.1 không thư từ liên lạc trong một thời gian 2 [ 御無沙汰 ] 2.1 n 2.1.1 việc... -
ごへいかつぎ
Mục lục 1 [ 御幣担ぎ ] 1.1 / NGỰ TỆ ĐẢM / 1.2 n 1.2.1 Điều mê tín/người mê tín [ 御幣担ぎ ] / NGỰ TỆ ĐẢM / n Điều... -
ごへんけい
Mục lục 1 [ 五辺形 ] 1.1 / NGŨ BIÊN HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Hình năm cạnh [ 五辺形 ] / NGŨ BIÊN HÌNH / n Hình năm cạnh -
ごほう
Mục lục 1 [ 語法 ] 1.1 / NGỮ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 cách diễn tả/ngữ pháp/cú pháp 2 [ 誤報 ] 2.1 n 2.1.1 báo cáo sai/báo cáo nhầm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.