Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごびゅう

Mục lục

[ 誤謬 ]

/ NGỘ * /

n

Sai lầm
感情の誤謬: sai lầm cảm tính
決定論的誤謬: sai lầm có tính quyết định
頑固な誤謬: sai lầm ngoan cố
自然主義的誤謬: sai lầm mang tính chủ nghĩa tự nhiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ごびゅうとだつろうはこのかぎりにあらず

    Kinh tế [ 誤謬と脱漏はこの限りにあらず ] không kể sai sót [errors and omissions excepted] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ごぶごぶおとをたてる

    [ ごぶごぶ音をたてる ] adj-no sôi
  • ごぶごぶ音をたてる

    [ ごぶごぶおとをたてる ] adj-no sôi
  • ごぶさた

    Mục lục 1 [ ご無沙汰 ] 1.1 / VÔ SA THÁI / 1.2 n 1.2.1 không thư từ liên lạc trong một thời gian 2 [ 御無沙汰 ] 2.1 n 2.1.1 việc...
  • ごへいかつぎ

    Mục lục 1 [ 御幣担ぎ ] 1.1 / NGỰ TỆ ĐẢM / 1.2 n 1.2.1 Điều mê tín/người mê tín [ 御幣担ぎ ] / NGỰ TỆ ĐẢM / n Điều...
  • ごへんけい

    Mục lục 1 [ 五辺形 ] 1.1 / NGŨ BIÊN HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Hình năm cạnh [ 五辺形 ] / NGŨ BIÊN HÌNH / n Hình năm cạnh
  • ごほう

    Mục lục 1 [ 語法 ] 1.1 / NGỮ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 cách diễn tả/ngữ pháp/cú pháp 2 [ 誤報 ] 2.1 n 2.1.1 báo cáo sai/báo cáo nhầm...
  • ごまだれ

    Mục lục 1 [ 胡麻垂れ ] 1.1 / HỒ MA THÙY / 1.2 n 1.2.1 Nước xốt vừng [ 胡麻垂れ ] / HỒ MA THÙY / n Nước xốt vừng
  • ごましお

    Mục lục 1 [ 胡麻塩 ] 1.1 / HỒ MA DIÊM / 1.2 n 1.2.1 muối tiêu [ 胡麻塩 ] / HỒ MA DIÊM / n muối tiêu 胡麻塩ひげ: râu muối...
  • ごまあぶら

    Mục lục 1 [ ゴマ油 ] 1.1 n 1.1.1 Dầu vừng 2 [ 胡麻油 ] 2.1 n 2.1.1 dầu mè 3 [ 胡麻油 ] 3.1 / HỒ MA DU / 3.2 n 3.2.1 Dầu vừng...
  • ごまかし

    n nhéo
  • ごまかしの

    n xảo
  • ごまかす

    Mục lục 1 [ 誤魔化す ] 1.1 v5s 1.1.1 lừa/lừa dối/nói dối 1.2 n 1.2.1 bòn rút 1.3 n 1.3.1 lật lọng [ 誤魔化す ] v5s lừa/lừa...
  • ごますり

    Mục lục 1 [ 胡麻すり ] 1.1 / HỒ MA / 1.2 n 1.2.1 người nịnh hót/người a dua/kẻ xu nịnh/xu nịnh/kẻ nịnh hót/kẻ xu nịnh...
  • ごみ

    Mục lục 1 [ 塵 ] 1.1 n, uk 1.1.1 rác 1.2 n 1.2.1 rác 2 Kỹ thuật 2.1 bụi bẩn [foreign particle] [ 塵 ] n, uk rác n rác 通りにごみを捨ててはいけない:...
  • ごみ厚

    Kỹ thuật [ ごみあつ ] độ dày của lớp rác [waste layer thickness]
  • ごみそせい

    Kỹ thuật [ ごみ組成 ] thành phần vật liệu phế thải [composition of refuse]
  • ごみだらけの

    adj bụi bậm
  • ごみのはつねつりょう

    Kỹ thuật [ ごみの発熱量 ] lượng nhiệt của rác [heat value of refuse]
  • ごみのさんせんぶん

    Kỹ thuật [ ごみの三成分 ] ba thành phần của rác [three components of refuse]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top