Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごようおさめ

Mục lục

[ 御用納め ]

/ NGỰ DỤNG NẠP /

n

sự đóng cửa văn phòng vào dịp cuối năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ごようてい

    Mục lục 1 [ 御用邸 ] 1.1 / NGỰ DỤNG ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 biệt thự hoàng gia [ 御用邸 ] / NGỰ DỤNG ĐỂ / n biệt thự hoàng gia
  • ごようのかた

    [ 御用の方 ] n quý khách sử dụng
  • ごようはじめ

    Mục lục 1 [ 御用始め ] 1.1 / NGỰ DỤNG THỦY / 1.2 n 1.2.1 sự mở lại văn phòng vào đầu năm mới [ 御用始め ] / NGỰ DỤNG...
  • ごらく

    Mục lục 1 [ 娯楽 ] 1.1 n 1.1.1 trò truyện 1.1.2 sự giải trí/trò giải trí/sự tiêu khiển/sự vui chơi 1.1.3 du hý [ 娯楽 ] n...
  • ごらくばんぐみ

    [ 娯楽番組 ] n chương trình giải trí
  • ごらくがい

    Mục lục 1 [ 娯楽街 ] 1.1 / NGU LẠC NHAI / 1.2 n 1.2.1 khu giải trí [ 娯楽街 ] / NGU LẠC NHAI / n khu giải trí
  • ごらくじょう

    Mục lục 1 [ 娯楽場 ] 1.1 / NGU LẠC TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nơi giải trí [ 娯楽場 ] / NGU LẠC TRƯỜNG / n nơi giải trí
  • ごらくしつ

    Mục lục 1 [ 娯楽室 ] 1.1 / NGU LẠC THẤT / 1.2 n 1.2.1 Phòng giải trí [ 娯楽室 ] / NGU LẠC THẤT / n Phòng giải trí
  • ごらいこう

    Mục lục 1 [ 御来光 ] 1.1 / NGỰ LAI QUANG / 1.2 n 1.2.1 mặt trời mọc [ 御来光 ] / NGỰ LAI QUANG / n mặt trời mọc
  • ごらんください

    Mục lục 1 [ ご覧下さい ] 1.1 / LÃM HẠ / 1.2 hon, uk 1.2.1 xin hãy xem [ ご覧下さい ] / LÃM HẠ / hon, uk xin hãy xem
  • ごらんなさい

    Mục lục 1 [ ご覧なさい ] 1.1 / LÃM / 1.2 n 1.2.1 xin hãy xem xét/xin hãy chiếu cố [ ご覧なさい ] / LÃM / n xin hãy xem xét/xin...
  • ごるふじょう

    Mục lục 1 [ ゴルフ場 ] 1.1 / TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 sân gôn [ ゴルフ場 ] / TRƯỜNG / n sân gôn
  • ごむてぶくろ

    [ ゴム手袋 ] n bao tay bằng cao su
  • ごむとりひきじょ

    Kinh tế [ ゴム取引所 ] sở giao dịch cao su [rubber exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ごむながぐつ

    [ ゴム長靴 ] n ủng cao su
  • ごむのき

    Mục lục 1 [ ゴムの木 ] 1.1 / MỘC / 1.2 n 1.2.1 cây cao su [ ゴムの木 ] / MỘC / n cây cao su
  • ごむじんこうきん

    Kỹ thuật [ ゴム人工筋 ] cơ cao su nhân tạo [rubber artificial muscles]
  • ごむじょうたい

    Kỹ thuật [ ゴム状態 ] trạng thái cao su [rubbery state]
  • ごむけいふくごうざいりょう

    Kỹ thuật [ ゴム系複合材料 ] hợp thể cao su [rubber composites]
  • ごむあつえんき

    [ ゴム圧延機 ] n máy cán cao su
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top