Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごりんのみち

Mục lục

[ 五倫の道 ]

/ NGŨ LUÂN ĐẠO /

n

đạo ngũ luân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ごりんのマーク

    Mục lục 1 [ 五輪のマーク ] 1.1 / NGŨ LUÂN / 1.2 n 1.2.1 biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic [ 五輪のマーク ] / NGŨ LUÂN / n biểu...
  • ごりんかいぎ

    Mục lục 1 [ 五輪会議 ] 1.1 / NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 Đại hội Ôlimpic [ 五輪会議 ] / NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ / n Đại...
  • ごりんせいか

    Mục lục 1 [ 五輪聖火 ] 1.1 / NGŨ LUÂN THÁNH HỎA / 1.2 n 1.2.1 Ngọn đuốc Ôlimpic [ 五輪聖火 ] / NGŨ LUÂN THÁNH HỎA / n Ngọn...
  • ごりょう

    [ 御陵 ] n lăng mộ của người thuộc hoàng gia hay quan chức
  • ごりょうほ

    Mục lục 1 [ 五稜堡 ] 1.1 / NGŨ LĂNG BẢO / 1.2 n 1.2.1 Pháo đài 5 cạnh/ngũ giác đài [ 五稜堡 ] / NGŨ LĂNG BẢO / n Pháo đài...
  • ごりょうかく

    Mục lục 1 [ 五稜郭 ] 1.1 / NGŨ LĂNG QUÁCH / 1.2 n 1.2.1 Công sự năm mặt [ 五稜郭 ] / NGŨ LĂNG QUÁCH / n Công sự năm mặt
  • ごりむちゅう

    [ 五里霧中 ] n tình trạng không biết cái gì/tình trạng như ở trên mây/sự lạc mất phương hướng không biết đi đâu, làm...
  • ごめんください

    Mục lục 1 [ ご免ください ] 1.1 int, exp 1.1.1 xin phép/xin lỗi 2 [ ご免下さい ] 2.1 / MIỄN HẠ / 2.2 int, exp 2.2.1 tôi có thể...
  • ごめんなさい

    Mục lục 1 [ ご免なさい ] 1.1 / MIỄN / 1.2 int, exp 1.2.1 xin miễn thứ/xin lỗi anh 1.3 vs 1.3.1 xin lỗi [ ご免なさい ] / MIỄN...
  • ごめんこうむる

    Mục lục 1 [ ご免被る ] 1.1 / MIỄN BỊ / 1.2 v5r 1.2.1 miễn cho/tha cho [ ご免被る ] / MIỄN BỊ / v5r miễn cho/tha cho
  • ごろつき

    Mục lục 1 [ 破落戸 ] 1.1 / PHÁ LẠC HỘ / 1.2 n 1.2.1 thằng đểu/thằng xỏ lá/kẻ lừa đảo [ 破落戸 ] / PHÁ LẠC HỘ / n thằng...
  • ごろね

    Mục lục 1 [ 転寝 ] 1.1 / CHUYỂN TẨM / 1.2 n 1.2.1 sự ngủ gật/sự ngủ lơ mơ [ 転寝 ] / CHUYỂN TẨM / n sự ngủ gật/sự ngủ...
  • ごろごろする

    Mục lục 1 vs 1.1 đầy rẫy/lổn nhổn 2 vs 2.1 vô công rồi nghề/lêu lổng không làm gì vs đầy rẫy/lổn nhổn 河原に石が~する。: Bãi...
  • ごわごわする

    vs cứng nhắc/cương quyết
  • ごれいぜん

    Mục lục 1 [ 御霊前 ] 1.1 / NGỰ LINH TIỀN / 1.2 exp 1.2.1 Xin kính viếng hương hồn của người đã khuất! [ 御霊前 ] / NGỰ...
  • ごれいじょう

    [ 御令嬢 ] n tiểu thư/lệnh nữ/ái nữ
  • ごれんらく

    Mục lục 1 [ 御連絡 ] 1.1 / NGỰ LIÊN LẠC / 1.2 n 1.2.1 sự liên lạc [ 御連絡 ] / NGỰ LIÊN LẠC / n sự liên lạc 御連絡ください。:...
  • ごようおさめ

    Mục lục 1 [ 御用納め ] 1.1 / NGỰ DỤNG NẠP / 1.2 n 1.2.1 sự đóng cửa văn phòng vào dịp cuối năm [ 御用納め ] / NGỰ DỤNG...
  • ごようてい

    Mục lục 1 [ 御用邸 ] 1.1 / NGỰ DỤNG ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 biệt thự hoàng gia [ 御用邸 ] / NGỰ DỤNG ĐỂ / n biệt thự hoàng gia
  • ごようのかた

    [ 御用の方 ] n quý khách sử dụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top