Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ご座る

[ ござる ]

v5aru, pol

thì/là/ở/bằng
おのおの方、討ち入りでござる: Nào mọi người, đến lúc chúng ta đột kích vào Kira rồi
わしの腕力は百人力でござる: Cơ bắp của tôi bằng lực của 100 người đấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ご座所

    [ ござしょ ] n ngai vàng/ngôi vua
  • ご影

    [ ごえい ] n tranh thần thánh/hình ảnh của những vị đáng kính
  • ご心配なく

    [ ごしんぱいなく ] exp đừng bận tâm/đừng lo lắng ご心配なく。/そのことは心配するな。/心配無用。/任せておけ:...
  • ごーすとけっかん

    Kỹ thuật [ ゴースト欠陥 ] vết nứt quầng sáng/dải sáng [ghost flaw]
  • ごーるどまんほじきんかっつのしき

    Kỹ thuật [ ゴールドマン・ホジキン・カッツの式 ] phương trình Goldman-Hodgkin-Katz [Goldman-Hodgkin-Katz equation]
  • ごりん

    Mục lục 1 [ 五倫 ] 1.1 / NGŨ LUÂN / 1.2 n 1.2.1 ngũ luân 2 [ 五輪 ] 2.1 n 2.1.1 5 vòng biểu tượng của Olympic [ 五倫 ] / NGŨ LUÂN...
  • ごりんたいかい

    [ 五輪大会 ] n Đại hội thể thao Olympic
  • ごりんき

    Mục lục 1 [ 五輪旗 ] 1.1 / NGŨ LUÂN KỲ / 1.2 n 1.2.1 cờ Ôlimpic [ 五輪旗 ] / NGŨ LUÂN KỲ / n cờ Ôlimpic
  • ごりんのみち

    Mục lục 1 [ 五倫の道 ] 1.1 / NGŨ LUÂN ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 đạo ngũ luân [ 五倫の道 ] / NGŨ LUÂN ĐẠO / n đạo ngũ luân
  • ごりんのマーク

    Mục lục 1 [ 五輪のマーク ] 1.1 / NGŨ LUÂN / 1.2 n 1.2.1 biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic [ 五輪のマーク ] / NGŨ LUÂN / n biểu...
  • ごりんかいぎ

    Mục lục 1 [ 五輪会議 ] 1.1 / NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 Đại hội Ôlimpic [ 五輪会議 ] / NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ / n Đại...
  • ごりんせいか

    Mục lục 1 [ 五輪聖火 ] 1.1 / NGŨ LUÂN THÁNH HỎA / 1.2 n 1.2.1 Ngọn đuốc Ôlimpic [ 五輪聖火 ] / NGŨ LUÂN THÁNH HỎA / n Ngọn...
  • ごりょう

    [ 御陵 ] n lăng mộ của người thuộc hoàng gia hay quan chức
  • ごりょうほ

    Mục lục 1 [ 五稜堡 ] 1.1 / NGŨ LĂNG BẢO / 1.2 n 1.2.1 Pháo đài 5 cạnh/ngũ giác đài [ 五稜堡 ] / NGŨ LĂNG BẢO / n Pháo đài...
  • ごりょうかく

    Mục lục 1 [ 五稜郭 ] 1.1 / NGŨ LĂNG QUÁCH / 1.2 n 1.2.1 Công sự năm mặt [ 五稜郭 ] / NGŨ LĂNG QUÁCH / n Công sự năm mặt
  • ごりむちゅう

    [ 五里霧中 ] n tình trạng không biết cái gì/tình trạng như ở trên mây/sự lạc mất phương hướng không biết đi đâu, làm...
  • ごめんください

    Mục lục 1 [ ご免ください ] 1.1 int, exp 1.1.1 xin phép/xin lỗi 2 [ ご免下さい ] 2.1 / MIỄN HẠ / 2.2 int, exp 2.2.1 tôi có thể...
  • ごめんなさい

    Mục lục 1 [ ご免なさい ] 1.1 / MIỄN / 1.2 int, exp 1.2.1 xin miễn thứ/xin lỗi anh 1.3 vs 1.3.1 xin lỗi [ ご免なさい ] / MIỄN...
  • ごめんこうむる

    Mục lục 1 [ ご免被る ] 1.1 / MIỄN BỊ / 1.2 v5r 1.2.1 miễn cho/tha cho [ ご免被る ] / MIỄN BỊ / v5r miễn cho/tha cho
  • ごろつき

    Mục lục 1 [ 破落戸 ] 1.1 / PHÁ LẠC HỘ / 1.2 n 1.2.1 thằng đểu/thằng xỏ lá/kẻ lừa đảo [ 破落戸 ] / PHÁ LẠC HỘ / n thằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top