Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さいげん

[ 際限 ]

n

giới hạn/sự giới hạn
議論は際限なく続いた。: Cuộc tranh luận kéo dài mà không kết thúc.
その酔っ払いは際限なくしゃべり続けた。: Gã say rượu đó cứ nói không nghỉ.

Xem thêm các từ khác

  • さいげんする

    lắp lại
  • さいあく

    bét, cái xấu nhất/cái tồi nhất, xấu nhất/tồi nhất/tồi tệ, 最悪の場合は家族がばらばらになるかもしれない。:...
  • さいこう

    cái cao nhất/cái đẹp nhất/cái tốt nhất/cái tuyệt vời, cao nhất/đẹp nhất/tốt nhất, đắt nhất, tối cao, tuyệt vời,...
  • さいご

    khoảnh khắc cuối cùng của người chết/phút hấp hối/phút lâm chung, chót, bét, cuối cùng, rút cục, rút cuộc, sau chót, sau...
  • さいごびん

    chuyến cuối
  • さいさん

    dăm ba bận/ba bốn lượt/vài lần, lợi nhuận/lãi, ここもたちは私が再三再四警告したにもかかわらずその池で泳いだ。:...
  • さいさんせい

    sự có lãi/có thể sinh lãi [profitability], sự có lợi/sự có lãi/sự thuận lợi [profitability], category : tài chính [財政]
  • さいかい

    tái ngộ, sự gặp lại/sự tái hội, sự bắt đầu trở lại, sự rửa tội, bắt đầu lại/khởi động lại [restart], bít...
  • さいせき

    đá dăm, đá vụn/sa khoáng vụn
  • さいせい

    sự tái sinh/sự sống lại/sự dùng lại, tái sinh/sống lại/dùng lại, tái lập [renewal], phát lại [listen (vs)/refresh/play/playback],...
  • さいりよう

    có khả năng sử dụng lại/sử dụng lại được [reusable]
  • さいりょう

    sự tốt nhất, tốt nhất, 英語を覚える最良の方法 : phương pháp tốt nhất để nhớ tiếng anh, 今年があなたにとって最良の年でありますように。:...
  • さいむ

    nợ [debt], trái vụ [obligation], category : ngoại thương [対外貿易], category : ngoại thương [対外貿易]
  • さかり

    đỉnh/thời kỳ đẹp nhất/thời kỳ nở rộ/thời kỳ đỉnh cao/thời hoàng kim, あの女は今が盛りだ: cô ấy đang trong thời...
  • さかん

    sĩ quan cấp tá/một chức vụ trong nhà chùa, chuộng, phổ biến/thịnh hành/phát đạt, sự phổ biến/sự thịnh hành/sự phát...
  • さかる

    xới, phát đạt/thịnh vượng/phát triển
  • させん

    sự giáng chức/sự hạ bậc, giáng chức/hạ bậc, 地方支社に左遷する : bị hạ bậc xuống thành chi nhánh địa phương
  • さす

    giương (ô)/giơ (tay), bãi cát cửa sông, phù sa, cồn cát, xiên, găm, đốt, đâm/thọc/chọc/xỉa, chọc tiết, châm chích, châm,...
  • さんぎょう

    thực nghiệp, sản nghiệp, nghề, công nghiệp, nghề/ngành nghề [trade], công nghiệp [industry], 産業・金融政策を進める :thúc...
  • さんきょう

    hẻm núi/khe núi, bến tàu/bến, 曲がりくねる山峡 :hẻm núi khúc khuỷu, 荷物を積むと、その船は桟橋を離れた :sau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top