- Từ điển Nhật - Việt
さいこうの
Xem thêm các từ khác
-
さいこうひんしつ
Mục lục 1 [ 最高品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất tốt nhất 1.1.2 phẩm chất loại một 2 Kinh tế 2.1 [ 最高品質 ] 2.1.1 phẩm chất... -
さいこうじんみんさいばんしょ
[ 最高人民裁判所 ] n tòa án nhân dân tối cao -
さいこうしっこうせきにんしゃ
[ 最高執行責任者 ] n Giám đốc Điều hành -
さいこうけいえいせきにんしゃ
Mục lục 1 [ 最高経営責任者 ] 1.1 / TỐI CAO KINH DOANH TRÁCH NHIỆM GIẢ / 1.2 adj-na 1.2.1 Tổng Giám đốc [ 最高経営責任者... -
さいこうけんさついん
[ 最高検察院 ] n viện kiểm sát tối cao -
さいこういいん
[ 最高委員 ] adj-na ủy viên tối cao -
さいこううんちんりつ
Mục lục 1 [ 最高運賃率 ] 1.1 adj-na 1.1.1 suất thuế tối đa 1.1.2 suất cước tối đa 2 Kinh tế 2.1 [ 最高運賃率 ] 2.1.1 suất... -
さいこうさいばんしょ
Mục lục 1 [ 最高裁判所 ] 1.1 / TỐI CAO TÀI PHÁN SỞ / 1.2 n 1.2.1 tòa án tối cao [ 最高裁判所 ] / TỐI CAO TÀI PHÁN SỞ / n... -
さいこうかかく
Mục lục 1 [ 最高価格 ] 1.1 adj-na 1.1.1 giá tối đa 1.1.2 giá đỉnh 1.1.3 giá cao nhất 2 Kinh tế 2.1 [ 最高価格 ] 2.1.1 giá cao... -
さいこうかんぜいりつ
Kinh tế [ 最高関税率 ] suất thuế tối đa [maximum tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいこうせい
Tin học [ 再構成 ] cấu hình lại [reconfigure] -
さいこうやっかん
Mục lục 1 [ 最高約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản tối cao (vận đơn) 2 Kinh tế 2.1 [ 最高約款 ] 2.1.1 điều khoản tối cao (vận... -
さいころ
n súc sắc -
さいこん
Mục lục 1 [ 再婚 ] 1.1 n 1.1.1 tái giá 1.1.2 sự tái hôn 1.1.3 cải giá [ 再婚 ] n tái giá sự tái hôn 彼女は子どものために再婚することにした。:... -
さいごきめる
[ 最後決める ] n quyết định cuối cùng -
さいごに
[ 最後に ] n rốt cuộc -
さいごのどりょく
[ 最後の努力 ] n lâm chung -
さいごまで
[ 最後まで ] n đến cùng -
さいごけっていする
[ 最後決定する ] n quyết định cuối cùng -
さいか
[ 災禍 ] n tai hoạ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.