Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さいしゅうきのうしけん

Kỹ thuật

[ 最終機能試験 ]

thử nghiệm tính năng cuối cùng [final functional test]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さいしゅうきげん

    Mục lục 1 [ 最終期限 ] 1.1 n 1.1.1 hạn cuối cùng 2 Kinh tế 2.1 [ 最終期限 ] 2.1.1 hạn cuối cùng [deadline/time limit] [ 最終期限...
  • さいしゅうち

    Tin học [ 最終値 ] giá trị cuối cùng [final value]
  • さいしゅうてきしょうこ

    Mục lục 1 [ 最終的証拠 ] 1.1 n 1.1.1 bằng chứng cuối cùng 2 Kinh tế 2.1 [ 最終的証拠 ] 2.1.1 bằng chứng cuối cùng [conclusive...
  • さいしゅうにんか

    Tin học [ 最終認可 ] sự phê duyệt cuối cùng [final approval]
  • さいしゅうはん

    Tin học [ 最終版 ] phiên bản cuối cùng [final version]
  • さいしゅうひんのようけん

    Kỹ thuật [ 最終品の要件 ] yêu cầu cho sản phẩm cuối cùng [end-item requirement]
  • さいしゅうび

    Kinh tế [ 最終日 ] ngày cuối cùng [closing date] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さいしゅうふなつみび

    [ 最終船積日 ] n ngày bốc cuối cùng
  • さいしゅうけんてい

    Mục lục 1 [ 最終検定 ] 1.1 n 1.1.1 kiểm nghiệm cuối cùng 2 Kinh tế 2.1 [ 最終検定 ] 2.1.1 kiểm nghiệm cuối cùng [final inspection]...
  • さいしゅうけんさ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 最終検査 ] 1.1.1 kiểm tra cuối cùng [final inspection] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 最終検査 ] 2.1.1 kiểm tra cuối...
  • さいしゅうげんそくひ

    Kỹ thuật [ 最終減速比 ] tỷ số truyền của truyền lực chính
  • さいしゅうこうてい

    Kỹ thuật [ 最終工程 ] công đoạn cuối cùng [final process]
  • さいしゅうせいひん

    Kỹ thuật [ 最終製品 ] sản phẩm cuối cùng [finished product]
  • さいしゅうバージョン

    Tin học [ 最終バージョン ] phiên bản mới nhất/bản gần đây nhất [latest version]
  • さいけっしょう

    Kỹ thuật [ 再結晶 ] tái kết tinh [recrystallization]
  • さいけつ

    Mục lục 1 [ 採決 ] 1.1 n 1.1.1 sự bỏ phiếu 2 [ 裁決 ] 2.1 n 2.1.1 tài quyết/phán quyết của trọng tài/tòa án 3 Kinh tế 3.1...
  • さいけいこく

    Kinh tế [ 最恵国 ] tối huệ quốc [most favoured nation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さいけいこくたいぐう

    Mục lục 1 [ 最恵国待遇 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 chế độ nước ưu đãi nhất 2 Kinh tế 2.1 [ 最恵国待遇 ] 2.1.1 chế độ...
  • さいけいこくかんぜいりつ

    Kinh tế [ 最恵国関税率 ] thuế suất dành cho nước hưởng chế độ tối huệ quốc [most favoured nation tariff] Category : Ngoại...
  • さいけいこくやっかん

    Mục lục 1 [ 最恵国約款 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 điều khoản nước ưu đãi nhất 2 Kinh tế 2.1 [ 最恵国約款 ] 2.1.1 điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top