Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さいしょ

Mục lục

[ 最初 ]

n-adv, n-t, adj-no

trước hết
mới đầu
lúc đầu
lần đầu tiên
đầu tiên
飛行機で旅行したのはそれが最初だった。: Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch bằng máy bay.
最初札幌に行き,それから根室に行った。: Đầu tiên tôi đi Sapporo, sau đó sẽ đi Nemuro.
最初は冗談かと思ったが彼は本気だ。: Mới đầu tôi chỉ cho là chuyện đùa nhưng anh ta lại coi là thật.
私たちの恋が長続きしないことは最初からわかっていた。: N

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top