Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さいしょうすきま

Kỹ thuật

[ 最小すきま ]

khe hở tổi thiểu [minimum clearance]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さいしょうすう

    Kỹ thuật [ 最小数 ] số lượng tối thiểu
  • さいしょうめもり

    Kỹ thuật [ 最小目盛 ] vạch chia nhỏ nhất [minimum scale value]
  • さいしょうゆうこうびっと

    Tin học [ 最小有効ビット ] bít ít quan trọng nhất [least significant bit/LSB (abbr.)] Explanation : Trong một dãy một hay nhiều byte,...
  • さいしょうゆうこうすうじ

    Tin học [ 最小有効数字 ] chữ số ít quan trọng nhất [least significant digit/LSD (abbr.)] Explanation : Trong một số bao gồm nhiều...
  • さいしょうむせきさいのそくど

    Kỹ thuật [ 最小無積載の速度 ] tốc độ không tải nhỏ nhất
  • さいしょうSGMLぶんしょ

    Tin học [ 最小SGML文書 ] tài liệu SGML tối thiểu [minimal SGML document]
  • さいしゅ

    [ 採取する ] vs lấy 血液を採取する : lấy máu コップから指紋を採取する。: Lấy dấu tay từ chiếc cốc.
  • さいしゅつえんする

    [ 再出演する ] n, adv xuất đầu lộ diện
  • さいしゅう

    Mục lục 1 [ 最終 ] 1.1 n 1.1.1 sau cùng/cuối cùng 2 [ 採集 ] 2.1 n 2.1.1 sự sưu tập/việc sưu tập 3 [ 採集する ] 3.1 vs 3.1.1...
  • さいしゅうきのうしけん

    Kỹ thuật [ 最終機能試験 ] thử nghiệm tính năng cuối cùng [final functional test]
  • さいしゅうきげん

    Mục lục 1 [ 最終期限 ] 1.1 n 1.1.1 hạn cuối cùng 2 Kinh tế 2.1 [ 最終期限 ] 2.1.1 hạn cuối cùng [deadline/time limit] [ 最終期限...
  • さいしゅうち

    Tin học [ 最終値 ] giá trị cuối cùng [final value]
  • さいしゅうてきしょうこ

    Mục lục 1 [ 最終的証拠 ] 1.1 n 1.1.1 bằng chứng cuối cùng 2 Kinh tế 2.1 [ 最終的証拠 ] 2.1.1 bằng chứng cuối cùng [conclusive...
  • さいしゅうにんか

    Tin học [ 最終認可 ] sự phê duyệt cuối cùng [final approval]
  • さいしゅうはん

    Tin học [ 最終版 ] phiên bản cuối cùng [final version]
  • さいしゅうひんのようけん

    Kỹ thuật [ 最終品の要件 ] yêu cầu cho sản phẩm cuối cùng [end-item requirement]
  • さいしゅうび

    Kinh tế [ 最終日 ] ngày cuối cùng [closing date] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さいしゅうふなつみび

    [ 最終船積日 ] n ngày bốc cuối cùng
  • さいしゅうけんてい

    Mục lục 1 [ 最終検定 ] 1.1 n 1.1.1 kiểm nghiệm cuối cùng 2 Kinh tế 2.1 [ 最終検定 ] 2.1.1 kiểm nghiệm cuối cùng [final inspection]...
  • さいしゅうけんさ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 最終検査 ] 1.1.1 kiểm tra cuối cùng [final inspection] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 最終検査 ] 2.1.1 kiểm tra cuối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top