- Từ điển Nhật - Việt
さいた
Xem thêm các từ khác
-
さいたく
Mục lục 1 [ 採択 ] 1.1 n 1.1.1 sự lựa chọn 2 [ 採択する ] 2.1 vs 2.1.1 lựa chọn [ 採択 ] n sự lựa chọn [ 採択する ] vs... -
さいき
Mục lục 1 [ 再起 ] 1.1 n 1.1.1 sự quay lại/sự hồi phục 2 Tin học 2.1 [ 再帰 ] 2.1.1 sự đệ quy [recursion] [ 再起 ] n sự quay... -
さいきてき
Tin học [ 再帰的 ] đệ quy [recursive] -
さいきてきていぎ
Tin học [ 再帰的定義 ] định nghĩa đệ quy [recursive definitions] -
さいきてきにていぎされたれつ
Tin học [ 再帰的に定義された列 ] chuỗi được định nghĩa một cách đệ quy/dãy được định nghĩa kiểu đệ quy [recursively... -
さいきてきによぶ
Tin học [ 再帰的に呼ぶ ] gọi một cách đệ quy [to call recursively] -
さいきてきサブルーチン
Tin học [ 再帰的サブルーチン ] thủ tục con đệ quy [recursive subroutine] -
さいきどう
Tin học [ 再起動 ] khởi động lại/bắt đầu lại [re-starting (vs)] -
さいきかんすう
Tin học [ 再帰関数 ] hàm đệ quy [recursive function] -
さいきよびだし
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 再帰呼び出し ] 1.1.1 gọi đệ quy/lời gọi đệ quy [recursive call] 1.2 [ 再帰呼出し ] 1.2.1 gọi hàm... -
さいきん
Mục lục 1 [ 最近 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 gần nhất 1.1.2 gần đây/mới đây 2 [ 細菌 ] 2.1 n 2.1.1 vi trùng/vi khuẩn [ 最近... -
さいきんばくだん
[ 細菌爆弾 ] n bom vi trùng -
さいきんへいき
Mục lục 1 [ 細菌兵器 ] 1.1 / TẾ KHUẨN BINH KHÍ / 1.2 n 1.2.1 vũ khí vi trùng [ 細菌兵器 ] / TẾ KHUẨN BINH KHÍ / n vũ khí vi... -
さいきんがく
[ 細菌学 ] n vi trùng học -
さいきんしききかい
[ 最近式機械 ] n-adv, n-t, adj-no máy móc tối tân -
さいきんかどう
Tin học [ 最近稼働 ] hoạt động gần đây/hoạt động mới nhất [recent activity] -
さいきょう
[ 最強 ] n mạnh nhất/cái mạnh nhất -
さいく
[ 細工 ] n tác phẩm/sự chế tác このお盆は素晴らしい細工だ。: Cái khay này là một tác phẩm tuyệt vời. 彼は自分の使い込みを隠すために帳簿を細工した。:... -
さいくつ
[ 採掘 ] n khai mỏ 北九州ではかつて多量の石炭が採掘されていた。: Ngày trước đã từng tìm được một lượng lớn... -
さいくみたて
Tin học [ 再組立 ] ghép lại [reassembly]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.