Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さいのうある

[ 才能ある ]

n

đắc lực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さいのうをだす

    [ 才能を出す ] n ra tay
  • さいはいち

    Tin học [ 再配置 ] định vị lại [relocation (vs)]
  • さいはいちかのうプログラム

    Tin học [ 再配置可能プログラム ] chương trình có thể định vị lại được [relocatable program] Explanation :
  • さいはいちかのうアドレス

    Tin học [ 再配置可能アドレス ] địa chỉ được định vị lại [relocated address]
  • さいはいちかのうコード

    Tin học [ 再配置可能コード ] mã có thể định vị lại được [relocatable code] Explanation : Là mã được viết theo cách mà...
  • さいはいふ

    Tin học [ 再配布 ] sự phân bố lại [resdistribution]
  • さいはん

    Mục lục 1 [ 再犯 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tái phạm 1.1.2 tái bản [ 再犯 ] n-adv, n-t tái phạm tái bản
  • さいはんちょう

    [ 歳半長 ] n chánh án
  • さいはんばい

    Mục lục 1 [ 再販売 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bán lại 2 Kinh tế 2.1 [ 再販売 ] 2.1.1 bán lại [resale] 2.2 [ 再販売 ] 2.2.1 sự bán hàng...
  • さいはんばいけん

    Mục lục 1 [ 再販売権 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 quyền bán lại 2 Kinh tế 2.1 [ 再販売権 ] 2.1.1 quyền bán lại [right of resale] [ 再販売権...
  • さいばい

    [ 栽培する ] vs nuôi/trồng 彼らはビニールハウスで野菜を栽培している。: Họ trồng rau trong nhà kính. この地域ではタバコが盛んに栽培されている。:...
  • さいばんにかける

    [ 裁判にかける ] vs phạm án
  • さいばんしょ

    Mục lục 1 [ 裁判所 ] 1.1 vs 1.1.1 pháp đình 1.2 n 1.2.1 tòa án 2 Kinh tế 2.1 [ 裁判所 ] 2.1.1 tòa án [court] [ 裁判所 ] vs pháp...
  • さいばんしょにもうしたてる

    Kinh tế [ 裁判所に申し立てる ] Khởi kiện lên tòa án Category : Luật
  • さいばんけん

    [ 裁判権 ] vs quyền phê phán
  • さいばんする

    [ 裁判する ] vs thẩm án
  • さいぱんせいじ

    Tin học [ 最繁正時 ] giờ bận/thời gian bận/giai đoạn bận [busy hour/busy period]
  • さいぱんトラヒックとき

    Tin học [ 最繁トラヒック時 ] giai đoạn đỉnh của thông lượng/giai đoạn lớn nhất của thông lượng [peak traffic period]
  • さいひょうか

    Mục lục 1 [ 再評価 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 đánh giá lại 2 Kinh tế 2.1 [ 再評価 ] 2.1.1 đánh giá lại [revaluation] [ 再評価 ] n-adv,...
  • さいぶん

    Mục lục 1 [ 祭文 ] 1.1 n 1.1.1 lễ văn 2 Kinh tế 2.1 [ 細分 ] 2.1.1 phân đoạn [segment (ADV)] [ 祭文 ] n lễ văn Kinh tế [ 細分...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top