Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さいはいちかのうコード

Tin học

[ 再配置可能コード ]

mã có thể định vị lại được [relocatable code]
Explanation: Là mã được viết theo cách mà nó có thể được tải vào bất kỳ vùng nhớ nào còn trống, chứ không bắt buộc phải nằm ở một vị trí cố định trong bộ nhớ. Trong mã có thể định vị lại, các tham chiếu địa chỉ phụ thuộc vào vị trí vật lý của chương trình được tính lại khi chạy, vì thế lệnh của chương trình được thực hiện chính xác.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さいはいふ

    Tin học [ 再配布 ] sự phân bố lại [resdistribution]
  • さいはん

    Mục lục 1 [ 再犯 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tái phạm 1.1.2 tái bản [ 再犯 ] n-adv, n-t tái phạm tái bản
  • さいはんちょう

    [ 歳半長 ] n chánh án
  • さいはんばい

    Mục lục 1 [ 再販売 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bán lại 2 Kinh tế 2.1 [ 再販売 ] 2.1.1 bán lại [resale] 2.2 [ 再販売 ] 2.2.1 sự bán hàng...
  • さいはんばいけん

    Mục lục 1 [ 再販売権 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 quyền bán lại 2 Kinh tế 2.1 [ 再販売権 ] 2.1.1 quyền bán lại [right of resale] [ 再販売権...
  • さいばい

    [ 栽培する ] vs nuôi/trồng 彼らはビニールハウスで野菜を栽培している。: Họ trồng rau trong nhà kính. この地域ではタバコが盛んに栽培されている。:...
  • さいばんにかける

    [ 裁判にかける ] vs phạm án
  • さいばんしょ

    Mục lục 1 [ 裁判所 ] 1.1 vs 1.1.1 pháp đình 1.2 n 1.2.1 tòa án 2 Kinh tế 2.1 [ 裁判所 ] 2.1.1 tòa án [court] [ 裁判所 ] vs pháp...
  • さいばんしょにもうしたてる

    Kinh tế [ 裁判所に申し立てる ] Khởi kiện lên tòa án Category : Luật
  • さいばんけん

    [ 裁判権 ] vs quyền phê phán
  • さいばんする

    [ 裁判する ] vs thẩm án
  • さいぱんせいじ

    Tin học [ 最繁正時 ] giờ bận/thời gian bận/giai đoạn bận [busy hour/busy period]
  • さいぱんトラヒックとき

    Tin học [ 最繁トラヒック時 ] giai đoạn đỉnh của thông lượng/giai đoạn lớn nhất của thông lượng [peak traffic period]
  • さいひょうか

    Mục lục 1 [ 再評価 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 đánh giá lại 2 Kinh tế 2.1 [ 再評価 ] 2.1.1 đánh giá lại [revaluation] [ 再評価 ] n-adv,...
  • さいぶん

    Mục lục 1 [ 祭文 ] 1.1 n 1.1.1 lễ văn 2 Kinh tế 2.1 [ 細分 ] 2.1.1 phân đoạn [segment (ADV)] [ 祭文 ] n lễ văn Kinh tế [ 細分...
  • さいぶんか

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 細分化 ] 1.1.1 sự phân đoạn hoá [segmentation (ADV)] 2 Tin học 2.1 [ 細分化 ] 2.1.1 sự phân đoạn/sự...
  • さいへん

    Kinh tế [ 再編 ] sự tổ chức lại [reorganization] Category : Tài chính [財政]
  • さいへんにする

    Mục lục 1 [ 細片にする ] 1.1 n 1.1.1 băm nát 1.1.2 băm [ 細片にする ] n băm nát băm
  • さいへんせい

    Mục lục 1 [ 再編成 ] 1.1 n 1.1.1 sự tráo lại bài 1.1.2 sự cải tổ lại tổ chức [ 再編成 ] n sự tráo lại bài sự cải...
  • さいほけん

    Kinh tế [ 再保険 ] tái bảo hiểm [re-insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top