- Từ điển Nhật - Việt
さいみんざい
Mục lục |
[ 催眠剤 ]
/ THÔI MIÊN TỄ /
n
thuốc ngủ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さいがんき
[ 砕岩機 ] v1, vi máy nghiền đá -
さいえん
[ 菜園 ] n vườn rau -
さいじっこう
Tin học [ 再実行 ] chạy lại/thực hiện lại [re-execute (vs)] -
さいじっこうじかん
Tin học [ 再実行時間 ] thời gian chạy lại [rerun time] -
さいじつのやすみ
[ 祭日の休み ] n nghỉ lễ -
さいじん
[ 才人 ] n tài nhân -
さいじょう
Mục lục 1 [ 最上 ] 1.1 / TỐI THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 sự tối thượng/sự tốt nhất/sự cao nhất 1.3 adj-na 1.3.1 tối thượng/tốt... -
さいじょうとうひんしつ
Mục lục 1 [ 最上等品質 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phẩm chất tốt nhất 1.1.2 phẩm chất loại một 2 Kinh tế 2.1 [ 最上等品質 ] 2.1.1... -
さいじょうひん
Kinh tế [ 最上品 ] phẩm chất loại một [first class quality/prime quality] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいじょうひんしつ
Kinh tế [ 最上品質 ] phẩm chất loại một [prime quality] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいじょういのビット
Tin học [ 最上位のビット ] bít quan trọng nhất [MSB/most significant bit] Explanation : Trong một dãy một hay nhiều byte, đó thường... -
さいじょういビット
Tin học [ 最上位ビット ] bít quan trọng nhất [most significant bit (MSB)] Explanation : Trong một dãy một hay nhiều byte, đó thường... -
さいふ
Mục lục 1 [ 財布 ] 1.1 n 1.1.1 ví 1.1.2 túi tiền 1.1.3 hầu bao 1.1.4 đãy tiền 1.1.5 bóp 1.1.6 bao tượng [ 財布 ] n ví 満員電車の中で財布を盗まれた。:... -
さいふなづみ
Kinh tế [ 再船積 ] bốc lại [reshipment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さいし
Mục lục 1 [ 妻子 ] 1.1 n 1.1.1 vợ con/thê tử 2 [ 才子 ] 2.1 n 2.1.1 tài tử/người đàn ông có tài năng/giỏi giang [ 妻子 ] n... -
さいしき
Mục lục 1 [ 彩色 ] 1.1 / THÁI SẮC / 1.2 n 1.2.1 sự tô màu/sự vẽ màu [ 彩色 ] / THÁI SẮC / n sự tô màu/sự vẽ màu -
さいしどう
Tin học [ 再始動 ] khởi động lại/bắt đầu lại [restart (vs)] -
さいしけん
Mục lục 1 [ 再試験 ] 1.1 n, adv 1.1.1 phúc khảo 1.1.2 buổi thi lại [ 再試験 ] n, adv phúc khảo buổi thi lại -
さいしゃくようする
[ 最借用する ] n mượn lại -
さいしんぎじゅつ
Tin học [ 最新技術 ] công nghệ mới nhất [latest technology]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.