Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さえ

prt

thậm chí/ngay cả/lại còn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さえずる

    Mục lục 1 [ 囀る ] 1.1 v5r, uk 1.1.1 hót líu lo/hót ríu rít 1.2 prt 1.2.1 ríu rít [ 囀る ] v5r, uk hót líu lo/hót ríu rít さえずるように言う:...
  • さえぎる

    Mục lục 1 [ 遮る ] 1.1 n 1.1.1 chắn 1.2 v5r 1.2.1 chặn đứng/cắt ngang 1.3 v5r 1.3.1 che 1.4 v5r 1.4.1 che đậy 1.5 v5r 1.5.1 ngăn đón...
  • さえる

    Mục lục 1 [ 冴える ] 1.1 v1 1.1.1 trong trẻo 1.1.2 minh mẫn 1.1.3 linh hoạt (nét mặt) 1.1.4 khéo léo [ 冴える ] v1 trong trẻo 冴えた月が冬空高くかかっていた。:...
  • さじ

    Mục lục 1 [ 些事 ] 1.1 / TA SỰ / 1.2 n 1.2.1 chuyện nhỏ/chuyện vặt 2 [ 匙 ] 2.1 n 2.1.1 thìa 2.1.2 cái thìa 2.1.3 cái muỗng 3 [...
  • さじん

    Mục lục 1 [ 砂塵 ] 1.1 / SA TRẦN / 1.2 n 1.2.1 bụi cát [ 砂塵 ] / SA TRẦN / n bụi cát
  • さじゅつ

    Mục lục 1 [ 詐術 ] 1.1 / TRÁ THUẬT / 1.2 n 1.2.1 sự lừa đảo/sự trí trá [ 詐術 ] / TRÁ THUẬT / n sự lừa đảo/sự trí trá
  • さざなみ

    Mục lục 1 [ 細波 ] 1.1 / TẾ BA / 1.2 n 1.2.1 sóng lăn tăn/con sóng nhỏ 2 [ 小波 ] 2.1 / TIỂU BA / 2.2 n 2.2.1 sóng lăn tăn/con sóng...
  • さざんか

    Mục lục 1 [ 山茶花 ] 1.1 / SƠN TRÀ HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa sơn trà/cây sơn trà [ 山茶花 ] / SƠN TRÀ HOA / n hoa sơn trà/cây sơn trà
  • さしず

    Mục lục 1 [ 指し図 ] 1.1 / CHỈ ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 sự chỉ dẫn/chỉ dẫn 2 [ 指図 ] 2.1 n 2.1.1 sự chỉ huy/sự chỉ thị/chỉ...
  • さしずにんばらいこぎって

    Kinh tế [ 指図人払小切手 ] séc theo lệnh [cheque to order] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さしずしきふなにしょうけん

    Kinh tế [ 指図式船荷証券 ] vận đơn theo lệnh [order bill of lading/bill of lading to order/to order bill of lading] Category : Ngoại thương...
  • さしずしきこぎって

    Kinh tế [ 指図式小切手 ] séc theo lệnh [order cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さしずしょ

    Kinh tế [ 指図書 ] lệnh/lệnh phiếu [warrant/note of hand] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さしおさえる

    Mục lục 1 [ 差し押さえる ] 1.1 n 1.1.1 tịch thu 1.1.2 tịch thâu [ 差し押さえる ] n tịch thu tịch thâu
  • さしきず

    [ 刺し傷 ] n vết thương do bị đâm
  • さしだしにん

    Mục lục 1 [ 差し出し人 ] 1.1 / SAI XUẤT NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người gửi 2 [ 差出人 ] 2.1 / SAI XUẤT NHÂN / 2.2 n 2.2.1 người gửi...
  • さしだしさき

    Mục lục 1 [ 差し出し先 ] 1.1 / SAI XUẤT TIÊN / 1.2 n 1.2.1 Địa chỉ [ 差し出し先 ] / SAI XUẤT TIÊN / n Địa chỉ
  • さしだす

    Mục lục 1 [ さし出す ] 1.1 hon, uk 1.1.1 giao 2 [ 差し出す ] 2.1 v5s 2.1.1 đưa ra/vươn ra [ さし出す ] hon, uk giao 彼はライフルを警察にさし出した:...
  • さしつかえ

    Mục lục 1 [ 差し支え ] 1.1 n 1.1.1 sự gây trở ngại/sự gây chướng ngại/sự cản trở 2 [ 差支え ] 2.1 / SAI CHI / 2.2 n 2.2.1...
  • さしつかえる

    [ 差し支える ] v1 gây cản trở/gây chướng ngại/gây trở ngại/cản trở 明日の仕事に差し支えるので早く帰る :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top