Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さきに

Mục lục

[ 先に ]

/ TIÊN /

n

phía trước/trước mặt

adv

sớm hơn/trước/xa hơn về phía trước
先にいってきます: tôi xin đi trước đây
今夜は先に寝ておいていいよ: tối nay cứ ngủ trước đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さきにいく

    [ 先に行く ] adv đi trước
  • さきほど

    [ 先程 ] n-adv, n-t ít phút trước/vừa mới 先程発表したように: như tôi vừa mới trình bày 先程は申し訳ございません:...
  • さきみだれる

    [ 咲き乱れる ] v1 nở rộ バラの花が当たり一面に咲き乱れている。: Hoa hồng nở rộ khắp vùng.
  • さきごろ

    Mục lục 1 [ 先頃 ] 1.1 / TIÊN KHOẢNH / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 gần đây/vài ngày trước [ 先頃 ] / TIÊN KHOẢNH / n-adv, n-t gần đây/vài...
  • さきいれさきだし

    Tin học [ 先入れ先出し ] vào trước ra trước-FIFO [First-In First-Out/FIFO]
  • さきいれさきだしリスト

    Tin học [ 先入れ先出しリスト ] hàng đợi [queue/pushup list]
  • さきわたし

    Kinh tế [ 先渡し ] giao kỳ hạn (sở giao dịch) [forward delivery/future delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さきわたしはんばい

    Mục lục 1 [ 先渡し販売 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bán kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 先渡し販売 ] 2.1.1 bán kỳ hạn (sở giao dịch) [sale for...
  • さきわたししょうひん

    [ 先渡し商品 ] adj-na hàng kỳ hạn (sở giao dịch)
  • さきわたしこうばい

    Kinh tế [ 先渡し購買 ] mua kỳ hạn (sở giao dịch) [purchase for future delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さきわたし(とりひきじょ)

    [ 先渡し(取引所) ] adj-na giao theo kỳ hạn (sở giao dịch)
  • さきもの

    Mục lục 1 [ 先物 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hàng kỳ hạn (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ 先物 ] 2.1.1 hàng hóa bán giao sau [futures] 2.2...
  • さきものそうば

    Mục lục 1 [ 先物相場 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá kì hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 先物相場 ] 2.1.1 giá kỳ hạn (sở giao dịch) [forward quotation]...
  • さきものとりひき

    Mục lục 1 [ 先物取引 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) 1.1.2 giao dịch giao sau 2 Kinh tế 2.1 [ 先物取引...
  • さきものはんばい

    Kinh tế [ 先物販売 ] bán nếu đến [arrival sale/sale on arrival/sale to arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さきものがわせ

    Mục lục 1 [ 先物為替 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giao dịch ngoại hối kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 先物為替 ] 2.1.1 giao dịch ngoại hối...
  • さきものがわせとりひき

    Mục lục 1 [ 先物為替取引 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giao dịch ngoại hối kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 先物為替取引 ] 2.1.1 giao dịch...
  • さきものしじょう

    Kinh tế [ 先物市場 ] thị trường kỳ hạn/thị trường giao sau [futures market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さきものしょうひん

    Mục lục 1 [ 先物商品 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hàng giao sau 2 Kinh tế 2.1 [ 先物商品 ] 2.1.1 hàng giao sau [future goods] [ 先物商品...
  • さきものけいやく

    Kinh tế [ 先物契約 ] hợp đồng kỳ hạn (sở giao dịch) [contract for forward delivery/future transaction] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top