Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さくずそうちぞうぶんりょう

Tin học

[ 作図装置増分量 ]

kích thước bước nhảy của máy vẽ [plotter step size]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さくぎょうにっぽう

    [ 作業日報 ] n bảng ghi công vịêc hàng ngày
  • さくぎょうしょ

    [ 作業所 ] n chỗ làm
  • さくにゅう

    Mục lục 1 [ 搾乳 ] 1.1 n 1.1.1 sự vắt sữa/việc vắt sữa 2 [ 搾乳する ] 2.1 vs 2.1.1 vắt sữa [ 搾乳 ] n sự vắt sữa/việc...
  • さくねん

    Mục lục 1 [ 昨年 ] 1.1 n 1.1.1 năm qua 1.1.2 năm ngoái [ 昨年 ] n năm qua năm ngoái
  • さくばん

    [ 昨晩 ] n-adv, n-t tối hôm qua
  • さくひん

    Mục lục 1 [ 作品 ] 1.1 n 1.1.1 tác phẩm 1.1.2 bản đàn [ 作品 ] n tác phẩm bản đàn
  • さくぶん

    Mục lục 1 [ 作文 ] 1.1 n 1.1.1 sự viết văn/sự làm văn/đoạn văn 1.1.2 sự đặt câu [ 作文 ] n sự viết văn/sự làm văn/đoạn...
  • さくぶんのぼしゅう

    [ 作文の募集 ] n tuyển văn
  • さくぶんをかく

    [ 作文を書く ] n viết văn
  • さくぼう

    [ 策謀 ] n, n-suf mưu mẹo
  • さくがんき

    Kỹ thuật [ さく岩機 ] máy khoan đá [rock drill]
  • さくじつ

    [ 昨日 ] n-adv, n-t hôm qua
  • さくじょ

    Mục lục 1 [ 削除 ] 1.1 n 1.1.1 sự gạch bỏ/sự xóa bỏ 2 [ 削除する ] 2.1 vs 2.1.1 loại ra/loại trừ/loại bỏ/xóa bỏ/gạch...
  • さくじょしたファイルのふっかつ

    Tin học [ 削除したファイルの復活 ] sự khôi phục tệp bị xoá [file undeletion]
  • さくじょ、がーせ

    [ 削除、ガーセ ] n gạc
  • さくふ

    Tin học [ 作譜 ] bản ghi [log (i.e. work-file)]
  • さくふう

    [ 作風 ] n tác phong
  • さくしゃ

    [ 作者 ] n tác giả
  • さくしゅ

    Mục lục 1 [ 搾取 ] 1.1 n 1.1.1 sự bóc lột 2 [ 搾取する ] 2.1 vs 2.1.1 khai thác/vắt/ép 2.1.2 bóc lột [ 搾取 ] n sự bóc lột...
  • さくしゅする

    [ 搾取する ] vs Bóc lột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top