- Từ điển Nhật - Việt
さくらゆ
Mục lục |
[ 桜湯 ]
/ ANH THANG /
n
nước hoa anh đào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さぐりだす
[ 探り出す ] v5s tìm ra/tìm thấy/ phát hiện -
さぐわする
[ 探和する ] n dò hỏi -
さぐる
[ 探る ] v5r sờ thấy/mò thấy/dò ra 切符を取り出そうとポケットを探った。: Tôi sờ thấy chiếc vé ở trong túi. -
さそく
Mục lục 1 [ 左側 ] 1.1 / TẢ TRẮC / 1.2 n 1.2.1 bên trái [ 左側 ] / TẢ TRẮC / n bên trái -
さそい
Mục lục 1 [ 誘い ] 1.1 / DỤ / 1.2 n 1.2.1 Sự mời/sự mời mọc/sự rủ rê/mời.mời mọc/rủ rê [ 誘い ] / DỤ / n Sự mời/sự... -
さそいみず
[ 誘い水 ] n sự mồi nước vào máy bơm 誘い水効果: hiệu quả của việc mồi nước -
さそいこむ
[ 誘い込む ] n dụ dỗ -
さそり
Mục lục 1 [ 蠍 ] 1.1 / HẠT / 1.2 n 1.2.1 Con bọ cạp 1.3 v1 1.3.1 bọ cạp [ 蠍 ] / HẠT / n Con bọ cạp v1 bọ cạp -
さそりざ
Mục lục 1 [ 蝎座 ] 1.1 / HẠT TỌA / 1.2 n 1.2.1 Cung Hổ Cáp 2 [ 蠍座 ] 2.1 / HẠT TỌA / 2.2 n 2.2.1 Chòm sao bọ cạp [ 蝎座 ] /... -
さだまったばしょ
Mục lục 1 [ 定まった場所 ] 1.1 / ĐỊNH TRƯỜNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi chỉ định [ 定まった場所 ] / ĐỊNH TRƯỜNG SỞ / n... -
さだまらないてんき
Mục lục 1 [ 定まらない天気 ] 1.1 / ĐỊNH THIÊN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 thời tiết hay thay đổi [ 定まらない天気 ] / ĐỊNH THIÊN... -
さだまる
[ 定まる ] v5r ổn định 最近は天気が定まらない。: Gần đây thời tiết không ổn đinh. -
さだいじん
Mục lục 1 [ 左大臣 ] 1.1 / TẢ ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 đại thần cánh tả [ 左大臣 ] / TẢ ĐẠI THẦN / n đại thần cánh... -
さだか
Mục lục 1 [ 定か ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng/phân minh 1.2 n 1.2.1 sự phân minh/phân minh/chắc [ 定か ] adj-na rõ ràng/phân minh n sự... -
さだめる
[ 定める ] v1 làm ổn định/xác định 目標を定めて勉強したほうが良い。: Nên học với một mục tiêu xác định. -
さち
[ 幸 ] n sự may mắn/hạnh phúc -
さちある
Mục lục 1 [ 幸有る ] 1.1 / HẠNH HỮU / 1.2 n 1.2.1 sự hữu hạnh/hạnh phúc/may mắn [ 幸有る ] / HẠNH HỮU / n sự hữu hạnh/hạnh... -
さっきんざい
Mục lục 1 [ 殺菌剤 ] 1.1 / SÁT KHUẨN TỄ / 1.2 n 1.2.1 Thuốc sát trùng [ 殺菌剤 ] / SÁT KHUẨN TỄ / n Thuốc sát trùng -
さっきんせいゴム
Kỹ thuật [ 殺菌性ゴム ] cao su sát khuẩn [antiseptic rubber] -
さっきんりょく
Mục lục 1 [ 殺菌力 ] 1.1 / SÁT KHUẨN LỰC / 1.2 n 1.2.1 khả năng sát khuẩn/khả năng khử trùng [ 殺菌力 ] / SÁT KHUẨN LỰC...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
