Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さけびごえ

Mục lục

[ 叫び声 ]

n

tiếng la
tiếng kêu
(~の)叫び声が聞こえる範囲内に: Trong phạm vi có thể nghe thấy tiếng kêu của~
~から叫び声が聞こえるか聞こえないかのところに: Ở đây có thể hay không thể nghe thấy tiếng kể từ phía đó
「火事だ」という叫び声で目が覚める: Tôi chợt tỉnh bởi tiếng kêu " cháy"
大げさな叫び声を出す: Kêu to lên.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さけぶ

    Mục lục 1 [ 叫ぶ ] 1.1 n 1.1.1 kêu gào 1.1.2 hú 1.1.3 hô hào 1.1.4 hò 1.1.5 hét 1.1.6 gào 1.2 vs 1.2.1 kêu gọi/kêu/gọi 1.3 vs 1.3.1...
  • さけい

    Mục lục 1 [ 左傾 ] 1.1 vs 1.1.1 khuynh tả 1.2 n 1.2.1 phần tử tả khuynh/tả khuynh [ 左傾 ] vs khuynh tả n phần tử tả khuynh/tả...
  • さけいしそう

    [ 左傾思想 ] n tư tưởng tả khuynh
  • さけさかな

    Mục lục 1 [ 酒肴 ] 1.1 / TỬU HÀO / 1.2 n 1.2.1 Thức ăn và đồ uống [ 酒肴 ] / TỬU HÀO / n Thức ăn và đồ uống
  • さけりょう

    Mục lục 1 [ 鮭漁 ] 1.1 / * NGƯ / 1.2 n 1.2.1 sự câu cá hồi [ 鮭漁 ] / * NGƯ / n sự câu cá hồi
  • さけめ

    [ 裂け目 ] n đường nứt/vết nứt
  • さけをそそぐ

    [ 酒を注ぐ ] n rót rượu
  • さけん

    Mục lục 1 [ 差遣 ] 1.1 / SAI KHIỂN / 1.2 n 1.2.1 sự gửi đi/sự gửi [ 差遣 ] / SAI KHIỂN / n sự gửi đi/sự gửi
  • さける

    Mục lục 1 [ 避ける ] 1.1 v1 1.1.1 trốn 1.1.2 tránh/trốn tránh/lảng tránh 1.1.3 tránh khỏi 1.1.4 lảng tránh/tránh 2 [ 裂ける ]...
  • さげすむ

    Mục lục 1 [ 蔑む ] 1.1 v5m 1.1.1 coi thường/khinh miệt 1.2 n 1.2.1 bỉ mặt [ 蔑む ] v5m coi thường/khinh miệt 人を蔑むな: không...
  • さあ

    Mục lục 1 conj 1.1 nào/thôi nào 2 int 2.1 tiếp đi conj nào/thôi nào int tiếp đi
  • さあびすていきょうちいき

    Tin học [ サービス提供地域 ] vùng phục vụ/vùng dịch vụ [service area]
  • さあげる

    [ 差上げる ] n xơi
  • さこく

    [ 鎖国 ] n bế quan tỏa cảng
  • さこつ

    [ 鎖骨 ] n xương đòn gánh
  • さいた

    [ 最多 ] adv tối đa
  • さいたく

    Mục lục 1 [ 採択 ] 1.1 n 1.1.1 sự lựa chọn 2 [ 採択する ] 2.1 vs 2.1.1 lựa chọn [ 採択 ] n sự lựa chọn [ 採択する ] vs...
  • さいき

    Mục lục 1 [ 再起 ] 1.1 n 1.1.1 sự quay lại/sự hồi phục 2 Tin học 2.1 [ 再帰 ] 2.1.1 sự đệ quy [recursion] [ 再起 ] n sự quay...
  • さいきてき

    Tin học [ 再帰的 ] đệ quy [recursive]
  • さいきてきていぎ

    Tin học [ 再帰的定義 ] định nghĩa đệ quy [recursive definitions]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top