- Từ điển Nhật - Việt
さけめ
Xem thêm các từ khác
-
さけをそそぐ
[ 酒を注ぐ ] n rót rượu -
さけん
Mục lục 1 [ 差遣 ] 1.1 / SAI KHIỂN / 1.2 n 1.2.1 sự gửi đi/sự gửi [ 差遣 ] / SAI KHIỂN / n sự gửi đi/sự gửi -
さける
Mục lục 1 [ 避ける ] 1.1 v1 1.1.1 trốn 1.1.2 tránh/trốn tránh/lảng tránh 1.1.3 tránh khỏi 1.1.4 lảng tránh/tránh 2 [ 裂ける ]... -
さげすむ
Mục lục 1 [ 蔑む ] 1.1 v5m 1.1.1 coi thường/khinh miệt 1.2 n 1.2.1 bỉ mặt [ 蔑む ] v5m coi thường/khinh miệt 人を蔑むな: không... -
さあ
Mục lục 1 conj 1.1 nào/thôi nào 2 int 2.1 tiếp đi conj nào/thôi nào int tiếp đi -
さあびすていきょうちいき
Tin học [ サービス提供地域 ] vùng phục vụ/vùng dịch vụ [service area] -
さあげる
[ 差上げる ] n xơi -
さこく
[ 鎖国 ] n bế quan tỏa cảng -
さこつ
[ 鎖骨 ] n xương đòn gánh -
さいた
[ 最多 ] adv tối đa -
さいたく
Mục lục 1 [ 採択 ] 1.1 n 1.1.1 sự lựa chọn 2 [ 採択する ] 2.1 vs 2.1.1 lựa chọn [ 採択 ] n sự lựa chọn [ 採択する ] vs... -
さいき
Mục lục 1 [ 再起 ] 1.1 n 1.1.1 sự quay lại/sự hồi phục 2 Tin học 2.1 [ 再帰 ] 2.1.1 sự đệ quy [recursion] [ 再起 ] n sự quay... -
さいきてき
Tin học [ 再帰的 ] đệ quy [recursive] -
さいきてきていぎ
Tin học [ 再帰的定義 ] định nghĩa đệ quy [recursive definitions] -
さいきてきにていぎされたれつ
Tin học [ 再帰的に定義された列 ] chuỗi được định nghĩa một cách đệ quy/dãy được định nghĩa kiểu đệ quy [recursively... -
さいきてきによぶ
Tin học [ 再帰的に呼ぶ ] gọi một cách đệ quy [to call recursively] -
さいきてきサブルーチン
Tin học [ 再帰的サブルーチン ] thủ tục con đệ quy [recursive subroutine] -
さいきどう
Tin học [ 再起動 ] khởi động lại/bắt đầu lại [re-starting (vs)] -
さいきかんすう
Tin học [ 再帰関数 ] hàm đệ quy [recursive function] -
さいきよびだし
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 再帰呼び出し ] 1.1.1 gọi đệ quy/lời gọi đệ quy [recursive call] 1.2 [ 再帰呼出し ] 1.2.1 gọi hàm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.