Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さける

Mục lục

[ 避ける ]

v1

trốn
tránh/trốn tránh/lảng tránh
自動車を避ける: tránh ô tô
苦しむを避けない: không trốn tránh gian khổ
避けようにも避けられない問題: vấn đề không thể lảng tránh được
tránh khỏi
誤りを犯すのは避けがたい: phạm sai lầm là không thể tránh khỏi
lảng tránh/tránh

[ 裂ける ]

v1

bị xé/bị rách/bị toác ra/bị toạc ra/bị chia cắt
耳が裂けるほどうるさい: ồn ào như thể xé rách tai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さげすむ

    Mục lục 1 [ 蔑む ] 1.1 v5m 1.1.1 coi thường/khinh miệt 1.2 n 1.2.1 bỉ mặt [ 蔑む ] v5m coi thường/khinh miệt 人を蔑むな: không...
  • さあ

    Mục lục 1 conj 1.1 nào/thôi nào 2 int 2.1 tiếp đi conj nào/thôi nào int tiếp đi
  • さあびすていきょうちいき

    Tin học [ サービス提供地域 ] vùng phục vụ/vùng dịch vụ [service area]
  • さあげる

    [ 差上げる ] n xơi
  • さこく

    [ 鎖国 ] n bế quan tỏa cảng
  • さこつ

    [ 鎖骨 ] n xương đòn gánh
  • さいた

    [ 最多 ] adv tối đa
  • さいたく

    Mục lục 1 [ 採択 ] 1.1 n 1.1.1 sự lựa chọn 2 [ 採択する ] 2.1 vs 2.1.1 lựa chọn [ 採択 ] n sự lựa chọn [ 採択する ] vs...
  • さいき

    Mục lục 1 [ 再起 ] 1.1 n 1.1.1 sự quay lại/sự hồi phục 2 Tin học 2.1 [ 再帰 ] 2.1.1 sự đệ quy [recursion] [ 再起 ] n sự quay...
  • さいきてき

    Tin học [ 再帰的 ] đệ quy [recursive]
  • さいきてきていぎ

    Tin học [ 再帰的定義 ] định nghĩa đệ quy [recursive definitions]
  • さいきてきにていぎされたれつ

    Tin học [ 再帰的に定義された列 ] chuỗi được định nghĩa một cách đệ quy/dãy được định nghĩa kiểu đệ quy [recursively...
  • さいきてきによぶ

    Tin học [ 再帰的に呼ぶ ] gọi một cách đệ quy [to call recursively]
  • さいきてきサブルーチン

    Tin học [ 再帰的サブルーチン ] thủ tục con đệ quy [recursive subroutine]
  • さいきどう

    Tin học [ 再起動 ] khởi động lại/bắt đầu lại [re-starting (vs)]
  • さいきかんすう

    Tin học [ 再帰関数 ] hàm đệ quy [recursive function]
  • さいきよびだし

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 再帰呼び出し ] 1.1.1 gọi đệ quy/lời gọi đệ quy [recursive call] 1.2 [ 再帰呼出し ] 1.2.1 gọi hàm...
  • さいきん

    Mục lục 1 [ 最近 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 gần nhất 1.1.2 gần đây/mới đây 2 [ 細菌 ] 2.1 n 2.1.1 vi trùng/vi khuẩn [ 最近...
  • さいきんばくだん

    [ 細菌爆弾 ] n bom vi trùng
  • さいきんへいき

    Mục lục 1 [ 細菌兵器 ] 1.1 / TẾ KHUẨN BINH KHÍ / 1.2 n 1.2.1 vũ khí vi trùng [ 細菌兵器 ] / TẾ KHUẨN BINH KHÍ / n vũ khí vi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top