Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さげすむ

Mục lục

[ 蔑む ]

v5m

coi thường/khinh miệt
人を蔑むな: không được coi thường người khác

n

bỉ mặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さあ

    Mục lục 1 conj 1.1 nào/thôi nào 2 int 2.1 tiếp đi conj nào/thôi nào int tiếp đi
  • さあびすていきょうちいき

    Tin học [ サービス提供地域 ] vùng phục vụ/vùng dịch vụ [service area]
  • さあげる

    [ 差上げる ] n xơi
  • さこく

    [ 鎖国 ] n bế quan tỏa cảng
  • さこつ

    [ 鎖骨 ] n xương đòn gánh
  • さいた

    [ 最多 ] adv tối đa
  • さいたく

    Mục lục 1 [ 採択 ] 1.1 n 1.1.1 sự lựa chọn 2 [ 採択する ] 2.1 vs 2.1.1 lựa chọn [ 採択 ] n sự lựa chọn [ 採択する ] vs...
  • さいき

    Mục lục 1 [ 再起 ] 1.1 n 1.1.1 sự quay lại/sự hồi phục 2 Tin học 2.1 [ 再帰 ] 2.1.1 sự đệ quy [recursion] [ 再起 ] n sự quay...
  • さいきてき

    Tin học [ 再帰的 ] đệ quy [recursive]
  • さいきてきていぎ

    Tin học [ 再帰的定義 ] định nghĩa đệ quy [recursive definitions]
  • さいきてきにていぎされたれつ

    Tin học [ 再帰的に定義された列 ] chuỗi được định nghĩa một cách đệ quy/dãy được định nghĩa kiểu đệ quy [recursively...
  • さいきてきによぶ

    Tin học [ 再帰的に呼ぶ ] gọi một cách đệ quy [to call recursively]
  • さいきてきサブルーチン

    Tin học [ 再帰的サブルーチン ] thủ tục con đệ quy [recursive subroutine]
  • さいきどう

    Tin học [ 再起動 ] khởi động lại/bắt đầu lại [re-starting (vs)]
  • さいきかんすう

    Tin học [ 再帰関数 ] hàm đệ quy [recursive function]
  • さいきよびだし

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 再帰呼び出し ] 1.1.1 gọi đệ quy/lời gọi đệ quy [recursive call] 1.2 [ 再帰呼出し ] 1.2.1 gọi hàm...
  • さいきん

    Mục lục 1 [ 最近 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 gần nhất 1.1.2 gần đây/mới đây 2 [ 細菌 ] 2.1 n 2.1.1 vi trùng/vi khuẩn [ 最近...
  • さいきんばくだん

    [ 細菌爆弾 ] n bom vi trùng
  • さいきんへいき

    Mục lục 1 [ 細菌兵器 ] 1.1 / TẾ KHUẨN BINH KHÍ / 1.2 n 1.2.1 vũ khí vi trùng [ 細菌兵器 ] / TẾ KHUẨN BINH KHÍ / n vũ khí vi...
  • さいきんがく

    [ 細菌学 ] n vi trùng học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top