- Từ điển Nhật - Việt
さしあげる
Mục lục |
[ 差し上げる ]
n
tặng biếu
kính biếu
v1, pol
tặng/cho
- よろしければあなたにこれを差し上げます。: Nếu anh thích thì tôi sẽ cho anh cái này.
- ご来店の方にはもれなく組品を差し上げます。: Quà sẽ được tặng cho các quí khách tới cửa hàng.
- 何を差し上げましょうか。: Tôi có thể làm gì giúp ông không ạ ?
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さしこ
Mục lục 1 [ 刺し子 ] 1.1 / THÍCH TỬ / 1.2 n 1.2.1 sự may chần/áo (bông) chần [ 刺し子 ] / THÍCH TỬ / n sự may chần/áo (bông)... -
さしころす
[ 刺し殺す ] v5s đâm chết -
さしいれ
Mục lục 1 [ 差し入れ ] 1.1 / SAI NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Sự lồng vào [ 差し入れ ] / SAI NHẬP / n Sự lồng vào -
さしいれほしょうきん
Kinh tế [ 差入保証金 ] khoản đặt cọc cho việc thuê [rental deposits] Category : Tài chính [財政] -
さしかえ
Mục lục 1 [ 差し替え ] 1.1 / SAI THẾ / 1.2 n 1.2.1 Sự thay thế [ 差し替え ] / SAI THẾ / n Sự thay thế -
さしかえひょうじ
Tin học [ 差し替え表示 ] dấu hiệu lỗi thời [obsoleting indication] -
さしかけごや
Mục lục 1 [ 差し掛け小屋 ] 1.1 / SAI QUẢI TIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 mái che [ 差し掛け小屋 ] / SAI QUẢI TIỂU ỐC / n mái che -
さしかかる
[ 差し掛かる ] v5r tới gần/lại gần 選挙戦もいよいよヤマ場に差し掛かった。: Chiến dịch tranh cử đã tiến gần... -
さしろうづけ
Kỹ thuật [ さしろう付け ] sự hàn đồng trên bề mặt [face-fed brazing] -
さしろう付け
Kỹ thuật [ さしろうづけ ] sự hàn đồng trên bề mặt [face-fed brazing] -
さしもどす
[ 差し戻す ] v5s trả về/hoàn trả -
さしんぼう
Mục lục 1 [ 左心房 ] 1.1 / TẢ TÂM PHÒNG / 1.2 n 1.2.1 Ngăn tim trái [ 左心房 ] / TẢ TÂM PHÒNG / n Ngăn tim trái -
さしんしつ
Mục lục 1 [ 左心室 ] 1.1 / TẢ TÂM THẤT / 1.2 n 1.2.1 Tâm thất trái [ 左心室 ] / TẢ TÂM THẤT / n Tâm thất trái -
さしゅ
Mục lục 1 [ 詐取 ] 1.1 n 1.1.1 sự lừa gạt (tiền bạc) 2 [ 詐取する ] 2.1 vs 2.1.1 lừa gạt [ 詐取 ] n sự lừa gạt (tiền... -
さしゅう
Mục lục 1 [ 査収 ] 1.1 / TRA THU / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm tra và chấp nhận/sự kiểm nhận [ 査収 ] / TRA THU / n sự kiểm tra và... -
さし出す
[ さしだす ] hon, uk giao 彼はライフルを警察にさし出した: Anh ấy bàn giao khẩu súng cho cảnh sát -
さけ
Mục lục 1 [ 鮭 ] 1.1 n 1.1.1 cá hồi 2 [ 酒 ] 2.1 n 2.1.1 rượu cuốc lủi/rượu/rượu sake của nhật [ 鮭 ] n cá hồi [ 酒 ] n... -
さけぐせがわるい
Mục lục 1 [ 酒癖が悪い ] 1.1 / TỬU PHÍCH ÁC / 1.2 n 1.2.1 sự xay xỉn [ 酒癖が悪い ] / TỬU PHÍCH ÁC / n sự xay xỉn -
さけとびーる
[ 酒とビール ] n rượu bia -
さけどころ
Mục lục 1 [ 酒処 ] 1.1 / TỬU XỬ / 1.2 n 1.2.1 nơi uống rượu [ 酒処 ] / TỬU XỬ / n nơi uống rượu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.