- Từ điển Nhật - Việt
さしだしにん
Mục lục |
[ 差し出し人 ]
/ SAI XUẤT NHÂN /
n
Người gửi
[ 差出人 ]
/ SAI XUẤT NHÂN /
n
người gửi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さしだしさき
Mục lục 1 [ 差し出し先 ] 1.1 / SAI XUẤT TIÊN / 1.2 n 1.2.1 Địa chỉ [ 差し出し先 ] / SAI XUẤT TIÊN / n Địa chỉ -
さしだす
Mục lục 1 [ さし出す ] 1.1 hon, uk 1.1.1 giao 2 [ 差し出す ] 2.1 v5s 2.1.1 đưa ra/vươn ra [ さし出す ] hon, uk giao 彼はライフルを警察にさし出した:... -
さしつかえ
Mục lục 1 [ 差し支え ] 1.1 n 1.1.1 sự gây trở ngại/sự gây chướng ngại/sự cản trở 2 [ 差支え ] 2.1 / SAI CHI / 2.2 n 2.2.1... -
さしつかえる
[ 差し支える ] v1 gây cản trở/gây chướng ngại/gây trở ngại/cản trở 明日の仕事に差し支えるので早く帰る :... -
さしでぐち
Mục lục 1 [ 差し出口 ] 1.1 / SAI XUẤT KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Nhận xét vô lễ [ 差し出口 ] / SAI XUẤT KHẨU / n Nhận xét vô lễ -
さしとおす
[ 刺し通す ] n lủng -
さしとめ
Mục lục 1 [ 差し止め ] 1.1 / SAI CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Sự ngăn cấm/sự cấm/sự treo/sự đình chỉ [ 差し止め ] / SAI CHỈ / n Sự... -
さしぬい
Mục lục 1 [ 刺し縫い ] 1.1 / THÍCH PHÙNG / 1.2 n 1.2.1 sự may chần/may chần [ 刺し縫い ] / THÍCH PHÙNG / n sự may chần/may chần -
さしね
Mục lục 1 [ 指し値 ] 1.1 / CHỈ TRỊ / 1.2 n 1.2.1 sự đặt giá giới hạn 2 [ 指値 ] 2.1 n 2.1.1 giá hỏi mua 2.1.2 giá chào bán... -
さしのべる
Mục lục 1 [ 差し伸べる ] 1.1 v1 1.1.1 vươn/kéo dài 1.1.2 chìa (tay) [ 差し伸べる ] v1 vươn/kéo dài 首を差し伸べる :... -
さしば
Mục lục 1 [ 差し歯 ] 1.1 / SAI XỈ / 1.2 n 1.2.1 răng trồng [ 差し歯 ] / SAI XỈ / n răng trồng -
さしばな
Mục lục 1 [ 挿し花 ] 1.1 / THÁP HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa cắm/hoa cài [ 挿し花 ] / THÁP HOA / n hoa cắm/hoa cài -
さしひき
Mục lục 1 [ 差し引き ] 1.1 n 1.1.1 sự lên xuống (thủy triều) 1.1.2 sự giảm trừ [ 差し引き ] n sự lên xuống (thủy triều)... -
さしひきじゅんじょうよきん
Kinh tế [ 差し引き純剰余金 ] số dư tịnh của cán cân thanh toán [(balance) net surplus] Category : Tài chính [財政] -
さしひきしきゅうがく
[ 差引き支給額 ] v5s tiền cấp phát còn lại -
さしひきかんじょう
Mục lục 1 [ 差引勘定 ] 1.1 / SAI DẪN KHÁM ĐỊNH / 1.2 n 1.2.1 sự cân đối tài khoản [ 差引勘定 ] / SAI DẪN KHÁM ĐỊNH / n... -
さしひく
Kinh tế [ 差し引く ] khấu trừ/làm cân bằng [deduct, take away, balance] Category : Tài chính [財政] -
さしみ
[ 刺身 ] n gỏi cá/Sasimi -
さしみず
Mục lục 1 [ 差し水 ] 1.1 / SAI THỦY / 1.2 n 1.2.1 sự tưới nước [ 差し水 ] / SAI THỦY / n sự tưới nước -
さしえ
[ 挿絵 ] n tranh minh họa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.