Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さしみ

[ 刺身 ]

n

gỏi cá/Sasimi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さしみず

    Mục lục 1 [ 差し水 ] 1.1 / SAI THỦY / 1.2 n 1.2.1 sự tưới nước [ 差し水 ] / SAI THỦY / n sự tưới nước
  • さしえ

    [ 挿絵 ] n tranh minh họa
  • さししめす

    Tin học [ 指し示す ] chỉ ra [to indicate/to show/to point to]
  • さしあたり

    [ 差し当たり ] adv hiện tại さしあたりこれで十分だ。: Hiện tại thì thế này là đủ. さしあたり必要なものをそろえておきなさい。:...
  • さしあぶら

    Mục lục 1 [ 差し油 ] 1.1 / SAI DU / 1.2 n 1.2.1 dầu để tra (vào máy) [ 差し油 ] / SAI DU / n dầu để tra (vào máy)
  • さしあげる

    Mục lục 1 [ 差し上げる ] 1.1 n 1.1.1 tặng biếu 1.1.2 kính biếu 1.2 v1, pol 1.2.1 tặng/cho [ 差し上げる ] n tặng biếu kính biếu...
  • さしこ

    Mục lục 1 [ 刺し子 ] 1.1 / THÍCH TỬ / 1.2 n 1.2.1 sự may chần/áo (bông) chần [ 刺し子 ] / THÍCH TỬ / n sự may chần/áo (bông)...
  • さしころす

    [ 刺し殺す ] v5s đâm chết
  • さしいれ

    Mục lục 1 [ 差し入れ ] 1.1 / SAI NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Sự lồng vào [ 差し入れ ] / SAI NHẬP / n Sự lồng vào
  • さしいれほしょうきん

    Kinh tế [ 差入保証金 ] khoản đặt cọc cho việc thuê [rental deposits] Category : Tài chính [財政]
  • さしかえ

    Mục lục 1 [ 差し替え ] 1.1 / SAI THẾ / 1.2 n 1.2.1 Sự thay thế [ 差し替え ] / SAI THẾ / n Sự thay thế
  • さしかえひょうじ

    Tin học [ 差し替え表示 ] dấu hiệu lỗi thời [obsoleting indication]
  • さしかけごや

    Mục lục 1 [ 差し掛け小屋 ] 1.1 / SAI QUẢI TIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 mái che [ 差し掛け小屋 ] / SAI QUẢI TIỂU ỐC / n mái che
  • さしかかる

    [ 差し掛かる ] v5r tới gần/lại gần 選挙戦もいよいよヤマ場に差し掛かった。: Chiến dịch tranh cử đã tiến gần...
  • さしろうづけ

    Kỹ thuật [ さしろう付け ] sự hàn đồng trên bề mặt [face-fed brazing]
  • さしろう付け

    Kỹ thuật [ さしろうづけ ] sự hàn đồng trên bề mặt [face-fed brazing]
  • さしもどす

    [ 差し戻す ] v5s trả về/hoàn trả
  • さしんぼう

    Mục lục 1 [ 左心房 ] 1.1 / TẢ TÂM PHÒNG / 1.2 n 1.2.1 Ngăn tim trái [ 左心房 ] / TẢ TÂM PHÒNG / n Ngăn tim trái
  • さしんしつ

    Mục lục 1 [ 左心室 ] 1.1 / TẢ TÂM THẤT / 1.2 n 1.2.1 Tâm thất trái [ 左心室 ] / TẢ TÂM THẤT / n Tâm thất trái
  • さしゅ

    Mục lục 1 [ 詐取 ] 1.1 n 1.1.1 sự lừa gạt (tiền bạc) 2 [ 詐取する ] 2.1 vs 2.1.1 lừa gạt [ 詐取 ] n sự lừa gạt (tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top