- Từ điển Nhật - Việt
さじ
Mục lục |
[ 些事 ]
/ TA SỰ /
n
chuyện nhỏ/chuyện vặt
[ 匙 ]
n
thìa
- 大さじ3杯の砂糖 : 3 muỗng to đường kính
cái thìa
cái muỗng
[ 匕 ]
/ TRỦY /
n
Cái thìa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さじん
Mục lục 1 [ 砂塵 ] 1.1 / SA TRẦN / 1.2 n 1.2.1 bụi cát [ 砂塵 ] / SA TRẦN / n bụi cát -
さじゅつ
Mục lục 1 [ 詐術 ] 1.1 / TRÁ THUẬT / 1.2 n 1.2.1 sự lừa đảo/sự trí trá [ 詐術 ] / TRÁ THUẬT / n sự lừa đảo/sự trí trá -
さざなみ
Mục lục 1 [ 細波 ] 1.1 / TẾ BA / 1.2 n 1.2.1 sóng lăn tăn/con sóng nhỏ 2 [ 小波 ] 2.1 / TIỂU BA / 2.2 n 2.2.1 sóng lăn tăn/con sóng... -
さざんか
Mục lục 1 [ 山茶花 ] 1.1 / SƠN TRÀ HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa sơn trà/cây sơn trà [ 山茶花 ] / SƠN TRÀ HOA / n hoa sơn trà/cây sơn trà -
さしず
Mục lục 1 [ 指し図 ] 1.1 / CHỈ ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 sự chỉ dẫn/chỉ dẫn 2 [ 指図 ] 2.1 n 2.1.1 sự chỉ huy/sự chỉ thị/chỉ... -
さしずにんばらいこぎって
Kinh tế [ 指図人払小切手 ] séc theo lệnh [cheque to order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さしずしきふなにしょうけん
Kinh tế [ 指図式船荷証券 ] vận đơn theo lệnh [order bill of lading/bill of lading to order/to order bill of lading] Category : Ngoại thương... -
さしずしきこぎって
Kinh tế [ 指図式小切手 ] séc theo lệnh [order cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さしずしょ
Kinh tế [ 指図書 ] lệnh/lệnh phiếu [warrant/note of hand] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さしおさえる
Mục lục 1 [ 差し押さえる ] 1.1 n 1.1.1 tịch thu 1.1.2 tịch thâu [ 差し押さえる ] n tịch thu tịch thâu -
さしきず
[ 刺し傷 ] n vết thương do bị đâm -
さしだしにん
Mục lục 1 [ 差し出し人 ] 1.1 / SAI XUẤT NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người gửi 2 [ 差出人 ] 2.1 / SAI XUẤT NHÂN / 2.2 n 2.2.1 người gửi... -
さしだしさき
Mục lục 1 [ 差し出し先 ] 1.1 / SAI XUẤT TIÊN / 1.2 n 1.2.1 Địa chỉ [ 差し出し先 ] / SAI XUẤT TIÊN / n Địa chỉ -
さしだす
Mục lục 1 [ さし出す ] 1.1 hon, uk 1.1.1 giao 2 [ 差し出す ] 2.1 v5s 2.1.1 đưa ra/vươn ra [ さし出す ] hon, uk giao 彼はライフルを警察にさし出した:... -
さしつかえ
Mục lục 1 [ 差し支え ] 1.1 n 1.1.1 sự gây trở ngại/sự gây chướng ngại/sự cản trở 2 [ 差支え ] 2.1 / SAI CHI / 2.2 n 2.2.1... -
さしつかえる
[ 差し支える ] v1 gây cản trở/gây chướng ngại/gây trở ngại/cản trở 明日の仕事に差し支えるので早く帰る :... -
さしでぐち
Mục lục 1 [ 差し出口 ] 1.1 / SAI XUẤT KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Nhận xét vô lễ [ 差し出口 ] / SAI XUẤT KHẨU / n Nhận xét vô lễ -
さしとおす
[ 刺し通す ] n lủng -
さしとめ
Mục lục 1 [ 差し止め ] 1.1 / SAI CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Sự ngăn cấm/sự cấm/sự treo/sự đình chỉ [ 差し止め ] / SAI CHỈ / n Sự... -
さしぬい
Mục lục 1 [ 刺し縫い ] 1.1 / THÍCH PHÙNG / 1.2 n 1.2.1 sự may chần/may chần [ 刺し縫い ] / THÍCH PHÙNG / n sự may chần/may chần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.