Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さっとめをとおす

[ さっと目を通す ]

n

liếc nhìn

Xem thêm các từ khác

  • さっと目を通す

    liếc nhìn
  • さっし

    quyển sách nhỏ
  • さっこん

    ngày nay/gần đây
  • さっか

    cây bút, tác gia, văn nhân, sự sáng tác
  • さっかく

    ảo giác, góc so le, góc so le
  • さっかしょう

    vết trầy xước
  • さつ

    tập, tiền giấy/tờ/thẻ, ghi chú: số đếm các tập sách hay vở
  • さつき

    tháng năm âm lịch, tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng
  • さつえいしょ

    xưởng phim
  • さつじん

    tên sát nhân/tên giết người, giết người
  • さどう

    sự tác động/sự thao tác, trà đạo
  • さば

    cá thu/cá bạc má
  • さじょう

    trên cát, hình dây xích
  • さし

    bãi cát, con giòi nhặng xanh được sử dụng làm mồi câu cá
  • さしき

    mẩu thân cây
  • さしょう

    thị thực, viza, sự trình bày sai/sự miêu tả sai, trình bày sai/miêu tả sai/bóp méo sự việc
  • さげる

    gục, cúp, hạ xuống/hạ bớt/giảm đi/giảm, thòng, cầm trong tay/mang theo/treo lên, その店の前を買物袋を提げた女の人が通り過ぎていった....
  • さあさあ

    vào ngay đi
  • さい

    khác nhau, cách độ, khoản nợ/khoản vay, tái/lại một lần nữa, trồng trọt, tuổi, dịp này/lần này, sự chênh lệch, 再軍備:...
  • さいたん

    sự khai thác than/việc khai thác than
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top