Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さび

Mục lục

[]

n

han
gỉ/gỉ sét

[]

n

sự tĩnh mịch/ sự lẻ loi/ sự buồn bã
(人)からの楽しいファクスや伝言が来なくなって寂い :thiếu vắng tiếng fax và nhắn tin vui vẻ
会社であなたに会えなくなるのはとても寂しいけど、一年間海外で働くというあなたの夢が実現したことは素晴らしいと思うわ。 :Mặc dù tôi không thể gặp bạn ở công ty nữa, nhưng tôi nghĩ thật là tuyệt nếu bạn hoàn thành giấc mơ được làm việc ở nước ngoài.

Kỹ thuật

[]

gỉ [rust]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さびおとし

    Kỹ thuật [ さび落とし ] sự cạo sạch gỉ [descaling]
  • さびきけん

    Kinh tế [ 錆び危険 ] rủi ro han gỉ [risk of rust] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さびどめほう

    Kỹ thuật [ さび止め法 ] xử lý chống gỉ [anticorrosive process, rustproof process]
  • さびどめあぶら

    Kỹ thuật [ 錆止め油 ] dầu chống gỉ [anticorrosive oil]
  • さびどめペイント

    Kỹ thuật [ 錆止めペイント ] sơn chống gỉ [anticorrosive paint for general use]
  • さびしい

    Mục lục 1 [ 寂しい ] 1.1 / TỊCH / 1.2 adj 1.2.1 vắng vẻ/hẻo lánh 1.2.2 cô đơn/cô quạnh 1.2.3 buồn/nhàn rỗi quá [ 寂しい...
  • さびれた

    n vắng
  • さびれる

    [ 寂れる ] v1 tàn tạ/hoang vắng/tiêu điều 以前この町はとても寂れる: trước kia phố này rất tiêu điều hoang vắng
  • さびる

    Mục lục 1 [ 錆びる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 hoen rỉ 1.1.2 rỉ/bị rỉ/mai một 1.2 n 1.2.1 ten [ 錆びる ] v1, vi hoen rỉ rỉ/bị rỉ/mai...
  • さび落とし

    Kỹ thuật [ さびおとし ] sự cạo sạch gỉ [descaling]
  • さび止め法

    Kỹ thuật [ さびどめほう ] xử lý chống gỉ [anticorrosive process, rustproof process]
  • さぶりみなるこうこく

    Kinh tế [ サブリミナル広告 ] phương pháp quảng cáo tác động lên tiềm thức con người [subliminal advertising (ADV)] Category...
  • さぶん

    Kỹ thuật [ 差分 ] sự khác nhau [difference] Category : toán học [数学]
  • さぶんほう

    Tin học [ 差分法 ] phương pháp khác nhau [difference method]
  • さへん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 左辺 ] 1.1.1 miền bên trái [left-hand side] 2 Tin học 2.1 [ 左辺 ] 2.1.1 vế trái/phía bên trái [left side]...
  • さへんち

    Tin học [ 左辺値 ] giá trị vế trái/giá trị bên trái [left side value (of an equation)] Explanation : Giá trị vế trái của một...
  • さべつ

    Mục lục 1 [ 差別 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân biệt 1.1.2 phân biệt đối xử 2 [ 差別する ] 2.1 vs 2.1.1 phân biệt 3 Kinh tế 3.1 [ 差別...
  • さべつか

    Kinh tế [ 差別化 ] sự khác biệt hoá [Discrimination] Explanation : 差別化とは、競争環境において、競合他社の製品、サービスと自社のものとの間に、何らかの違いを設定し、自社製品の購買を促進しようとすることをいう。価格、機能、デザイン、パッケージ、ソフトウェアなど差別化の対象となるものは、いろいろ考えられる。///差別化のポイントは、(1)製品・サービスを差別化する、(2)市場を差別化する、(3)販売チャネルを差別化する、がある。
  • さべつかフィーチャ

    Tin học [ 差別化フィーチャ ] đặc tính phân biệt/đặc trưng phân biệt [distinguishing feature]
  • さべつかんぜい

    Kinh tế [ 差別関税 ] thuế phân biệt [differential duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top