Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さまざまのがくせつ

[ 様様の学説 ]

n

dị thuyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さます

    Mục lục 1 [ 覚ます ] 1.1 v5s 1.1.1 đánh thức dậy/làm cho tỉnh lại 2 [ 冷ます ] 2.1 v5s, vt 2.1.1 làm lạnh/làm nguội [ 覚ます...
  • さまよいあるく

    [ さまよい歩く ] exp lang bạt
  • さまよい歩く

    [ さまよいあるく ] exp lang bạt
  • さまよう

    Mục lục 1 [ さ迷う ] 1.1 / MÊ / 1.2 v5u 1.2.1 đi chơi rong/đi lang thang 2 [ 彷徨う ] 2.1 v5u 2.1.1 lang thang/loanh quanh/quanh quẩn/đi...
  • さがく

    Mục lục 1 [ 差額 ] 1.1 n 1.1.1 số chênh lệch 1.1.2 khoản chênh lệch [ 差額 ] n số chênh lệch khoản chênh lệch 降りるとき改札口で差額を払ってください。:...
  • さがしだす

    [ 探し出す ] v5r bắt được
  • さがしまわる

    Mục lục 1 [ 捜し回る ] 1.1 v5r 1.1.1 lùng sục/tìm kiếm 2 [ 探し回る ] 2.1 n 2.1.1 lục lạo 2.2 v5r 2.2.1 tìm quanh [ 捜し回る...
  • さがしあてる

    [ 捜し当てる ] v1 phát hiện/tìm ra/tìm thấy
  • さがす

    Mục lục 1 [ 捜す ] 1.1 v5s 1.1.1 tìm kiếm 2 [ 探す ] 2.1 v5r 2.1.1 kiếm 2.2 v 2.2.1 lục lọi/lục soát/tìm 2.3 v 2.3.1 mò mẫm 2.4...
  • さがり

    [ 下がり ] n sự hạ xuống/sự hạ bớt/sự giảm đi 絵の下がりによって部屋が広く見える:Hạ bức tranh xuống làm cho...
  • さがん

    Mục lục 1 [ 左岸 ] 1.1 vs 1.1.1 tả ngạn 2 [ 砂岩 ] 2.1 n 2.1.1 sa thạch [ 左岸 ] vs tả ngạn [ 砂岩 ] n sa thạch
  • さがる

    Mục lục 1 [ 下がる ] 1.1 v5r 1.1.1 xuống 1.1.2 rủ 1.1.3 hạ xuống/hạ bớt/giảm đi [ 下がる ] v5r xuống rủ hạ xuống/hạ...
  • さえ

    prt thậm chí/ngay cả/lại còn
  • さえずる

    Mục lục 1 [ 囀る ] 1.1 v5r, uk 1.1.1 hót líu lo/hót ríu rít 1.2 prt 1.2.1 ríu rít [ 囀る ] v5r, uk hót líu lo/hót ríu rít さえずるように言う:...
  • さえぎる

    Mục lục 1 [ 遮る ] 1.1 n 1.1.1 chắn 1.2 v5r 1.2.1 chặn đứng/cắt ngang 1.3 v5r 1.3.1 che 1.4 v5r 1.4.1 che đậy 1.5 v5r 1.5.1 ngăn đón...
  • さえる

    Mục lục 1 [ 冴える ] 1.1 v1 1.1.1 trong trẻo 1.1.2 minh mẫn 1.1.3 linh hoạt (nét mặt) 1.1.4 khéo léo [ 冴える ] v1 trong trẻo 冴えた月が冬空高くかかっていた。:...
  • さじ

    Mục lục 1 [ 些事 ] 1.1 / TA SỰ / 1.2 n 1.2.1 chuyện nhỏ/chuyện vặt 2 [ 匙 ] 2.1 n 2.1.1 thìa 2.1.2 cái thìa 2.1.3 cái muỗng 3 [...
  • さじん

    Mục lục 1 [ 砂塵 ] 1.1 / SA TRẦN / 1.2 n 1.2.1 bụi cát [ 砂塵 ] / SA TRẦN / n bụi cát
  • さじゅつ

    Mục lục 1 [ 詐術 ] 1.1 / TRÁ THUẬT / 1.2 n 1.2.1 sự lừa đảo/sự trí trá [ 詐術 ] / TRÁ THUẬT / n sự lừa đảo/sự trí trá
  • さざなみ

    Mục lục 1 [ 細波 ] 1.1 / TẾ BA / 1.2 n 1.2.1 sóng lăn tăn/con sóng nhỏ 2 [ 小波 ] 2.1 / TIỂU BA / 2.2 n 2.2.1 sóng lăn tăn/con sóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top