Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さむけ

Mục lục

[ 寒気 ]

n

giá lạnh
căm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さむけがする

    [ 寒気がする ] n phát lệnh
  • さむけをかんずる

    [ 寒気を感ずる ] n rét
  • さむい

    Mục lục 1 [ 寒い ] 1.1 n 1.1.1 lạnh lẽo 1.1.2 lành lạnh 1.1.3 hàn 1.1.4 cóng 1.2 adj 1.2.1 lạnh/lạnh giá/rét 1.3 adj 1.3.1 trời...
  • さむさ

    [ 寒さ ] n giá lạnh/cái lạnh/cái rét
  • さむさでふるえる

    [ 寒さでふるえる ] n rét run
  • さむらい

    [ 侍 ] n võ sĩ (thời cổ nhật bản)/Samurai 実際過去に、体力そして精神力を高める方法として、侍によって実践されました。 :Thực...
  • さむらいかたぎ

    [ 侍気質 ] n tinh thần võ sĩ
  • さ迷う

    [ さまよう ] v5u đi chơi rong/đi lang thang 彼の魂は今なおこの世にさ迷っている: Linh hồn của anh ấy đang rong chơi trên...
  • 偕老同穴

    [ かいろうどうけつ ] n bách niên giai lão/trăm năm/đầu bạc răng long 偕老同穴を契る: ước hẹn bách niên giai lão (hẹn...
  • さ来週

    [ さらいしゅう ] n-adv, n-t tuần sau nữa
  • 偕成

    [ かいせい ] n Kaisei (tên một tổ chức)
  • 偉い

    [ えらい ] adj vĩ đại/tuyệt vời/giỏi 有名で偉い: nổi tiếng và vĩ đại そこが君の偉いところだ: đó chính là điều...
  • 偉大

    Mục lục 1 [ いだい ] 1.1 n 1.1.1 sự vĩ đại/to lớn/xuất chúng 1.2 adj-na 1.2.1 vĩ đại/to lớn/xuất chúng [ いだい ] n sự...
  • 偉大な

    [ いだいな ] adj-na vĩ đại
  • 偉丈夫

    [ いじょうふ ] n đại trượng phu/con người vĩ đại/vĩ nhân 彼は偉丈夫です: chàng là một đấng trượng phu 時代の偉丈夫:...
  • 偉人

    [ いじん ] n vĩ nhân/con người vĩ đại/nhân vật vĩ đại 史上最高の偉人: bậc vĩ nhân của mọi thời đại 過去の偉人たち:...
  • 偉勲

    [ いくん ] n thành công vĩ đại/thành tích vĩ đại 偉勲を立てる: đạt được thành tích vĩ đại
  • 偉物

    [ えらぶつ ] n nhân vật vĩ đại
  • 偉観

    [ いかん ] n cảnh quan tuyệt vời/phong cảnh tuyệt vời/cảnh quan tuyệt đẹp 偉観を呈する: phô bày một cảnh quan tuyệt...
  • 偉業

    [ いぎょう ] n công việc vĩ đại/sự nghiệp vĩ đại/thành tích vĩ đại/thành tích xuất sắc/thành tích xuất chúng/thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top