- Từ điển Nhật - Việt
さらいとる
Xem thêm các từ khác
-
さらいねん
[ 再来年 ] n-adv, n-t năm sau nữa/hai năm nữa -
さらいしゅう
Mục lục 1 [ さ来週 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tuần sau nữa 2 [ 再来週 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 tuần sau nữa [ さ来週 ] n-adv, n-t tuần... -
さらいげつ
[ 再来月 ] n-adv, n-t tháng sau nữa -
さらう
[ 浚う ] v5u làm sạch/nạo vét 溝の泥をさらう: nạo vét bùn từ rãnh -
さらさらおと
[ サラサラ音 ] n xào xạc 木の葉のサラサラいう音: tiếng lá rơi xào xạc 風にサラサラいう音木の葉 : tiếng lá... -
さらさらなる
Mục lục 1 vs 1.1 loạt soạt 2 vs 2.1 rì rào 3 vs 3.1 xào xạc vs loạt soạt vs rì rào vs xào xạc -
さらす
Mục lục 1 [ 晒す ] 1.1 v5s 1.1.1 để mặc (ngoài trời)/phơi (nắng)/dầm (mưa)/dãi (nắng) 1.1.2 dấn (thân) 2 [ 曝す ] 2.1 v5s 2.1.1... -
さるのこしかけ
[ 猿の腰掛け ] n linh chi -
さるじえ
Mục lục 1 [ 猿知恵 ] 1.1 / VIÊN TRI HUỆ / 1.2 n 1.2.1 sự khôn vặt/sự láu lỉnh [ 猿知恵 ] / VIÊN TRI HUỆ / n sự khôn vặt/sự... -
さむぞら
Mục lục 1 [ 寒空 ] 1.1 n 1.1.1 trời lạnh 1.1.2 thời tiết lạnh [ 寒空 ] n trời lạnh thời tiết lạnh -
さむけ
Mục lục 1 [ 寒気 ] 1.1 n 1.1.1 giá lạnh 1.1.2 căm [ 寒気 ] n giá lạnh căm -
さむけがする
[ 寒気がする ] n phát lệnh -
さむけをかんずる
[ 寒気を感ずる ] n rét -
さむい
Mục lục 1 [ 寒い ] 1.1 n 1.1.1 lạnh lẽo 1.1.2 lành lạnh 1.1.3 hàn 1.1.4 cóng 1.2 adj 1.2.1 lạnh/lạnh giá/rét 1.3 adj 1.3.1 trời... -
さむさ
[ 寒さ ] n giá lạnh/cái lạnh/cái rét -
さむさでふるえる
[ 寒さでふるえる ] n rét run -
さむらい
[ 侍 ] n võ sĩ (thời cổ nhật bản)/Samurai 実際過去に、体力そして精神力を高める方法として、侍によって実践されました。 :Thực... -
さむらいかたぎ
[ 侍気質 ] n tinh thần võ sĩ -
さ迷う
[ さまよう ] v5u đi chơi rong/đi lang thang 彼の魂は今なおこの世にさ迷っている: Linh hồn của anh ấy đang rong chơi trên... -
偕老同穴
[ かいろうどうけつ ] n bách niên giai lão/trăm năm/đầu bạc răng long 偕老同穴を契る: ước hẹn bách niên giai lão (hẹn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.