- Từ điển Nhật - Việt
さる
Mục lục |
[ 猿 ]
n
khỉ
- 彼はペットとして人によくなれたサルを飼っている:Anh ấy nuôi khỉ - 1 con vật gần gũi với con người làm con vật cảnh.
[ 去る ]
n
lui gót
lui bước
cút
v5r
ra đi/bỏ đi/đi xa/rời xa
v5r
ra khỏi
v5r
rời
n
bú dù
Xem thêm các từ khác
-
かたづく
được hoàn thành/kết thúc/được giải quyết/được dọn dẹp, 仕事の半分は片付いた: công việc đã hoàn thành được... -
かたづける
dọn, dẹp, cất, dọn dẹp/làm sạch/hoàn tất/giải quyết, 問題を片付ける: giải quyết vấn đề, (人)が来る前に片付ける:... -
かたがた
các vị/các ngài/tất cả mọi người, đây đó/khắp nơi/mọi phía, ご家族や友人の方々が全員ご無事であるよう願っています:... -
かたかた
lách cách/lóc cóc/loảng xoảng, tiếng lách cách/tiếng lóc cóc/tiếng loảng xoảng -
かたん
cạnh đáy/cạnh dưới [bottom edge] -
かぎ
móc/dấu trích dẫn/dấu nháy kép, khoá/cái chìa khoá/chìa khóa, chốt, mắc, chìa khoá [key], 魚鈎: lưỡi câu cá, 鈎頭虫: bọ... -
かぎょう
gia nghiệp, việc buôn bán/việc kinh doanh/việc thương mại/sự nghiệp, bài học, 因果な稼業: luật nhân quả trong kinh doanh,... -
かき
hến, sò/vỏ sò/con hàu, mùa hè/hè, mùa hè/hè, hỏa khí/súng phun lửa/vũ khí phun lửa/hỏa tiễn, hỏa lò, súng ống, mùa hoa,... -
かきかた
cách viết/phương pháp viết, あの子にアルファベットの書き方なんて教えてもしょうがないよ!読めもしないんだから! :thằng... -
かきょう
cao trào (của vở kịch, truyện), quê hương, sự xây cầu/sự bắc cầu/việc xây cầu/việc bắc cầu/xây dựng cầu/bắc cầu,... -
かきゅう
hạ cấp/cấp dưới/cấp thấp hơn/quèn, sự khẩn cấp/sự hỏa tốc/khẩn cấp/cấp bách, 下級な職業: công việc cấp dưới,... -
かく
nét (bút)/ngòi bút, mọi/mỗi, trạng thái/hạng, hạt nhân, góc, thiếu, vẽ, viết, viết lách, xúc đi bằng xẻng/dọn sạch... -
かくだい
sự mở rộng/sự tăng lên/sự lan rộng, mở rộng, 国境を越えた経済活動の拡大: sự mở rộng các hoạt động kinh tế... -
かくちょう
sự mở rộng/sự khuyếch trương, mở rộng/khuyếch trương, mở rộng [extension], sự mở rộng [expansion (vs)/extension/enlargement/escape... -
かくづけ
sự đánh giá [rating], explanation : 格付け機関のアナリストらが企業の財務データ分析や財務担当者インタビューなどを行ったうえで、その会社の安全性をaaa(トリプルa)などの記号でランク付ける。格付けには、社債などを発行しようとする企業からの依頼に基づいて行う「依頼格付け」と、格付け機関による「勝手格付け」がある。代表的な格付け機関としては、米国ではスタンダード・アンド・プアーズ、ムーディーズ・インベスターズ・サービス、日本では格付投資情報センター、日本格付研究所などがある。,... -
かくとう
sự giao tranh bằng tay/trận đấu vật/sự giữ néo bằng móc, đánh nhau bằng tay/túm lấy/móc lấy/đấu tranh, 格闘の跡: dấu... -
かくねん
năm ngoái -
かくは
mỗi phe/mỗi đảng phái/tất cả các giáo phái/các phe/các phe phái/các đảng phái/các phái, 各派の政治家 : chính trị... -
かくぶ
mọi phần/mỗi phần/các ban/các phần/các bộ phận, 業務計画の各部: các phần của chương trình làm việc, 身体各部 :... -
かくぜつ
sự cô lập/sự tách bạch/cô lập/tách bạch/tách rời/khoảng cách, 地域社会との隔絶 : cô lập với xã hội khu vực,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.