- Từ điển Nhật - Việt
さんぎいんぎいん
Mục lục |
[ 参議院 ]
n
thượng nghị viện
[ 参議院議員 ]
/ THAM NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN /
n
dân biểu thượng nghị viện
- 間もなく行われる参議院議員選挙で :Chẳng mấy chốc, cuộc tuyển cử dân biểu thượng nghị viện lại diễn ra
- 自民党参議院議員会長 :Hội trưởng dân biểu thượng nghị viện của đảng Tự do
n
thượng nghị sĩ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さんぎょうとうし
Kinh tế [ 産業投資 ] đầu tư công nghiệp [industrial investment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さんぎょうはいきぶつしょりしせつ
Kỹ thuật [ 産業廃棄物処理施設 ] thiết bị xử lý rác thải công nghiệp [wastes treatment facility] -
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー
[ 産業情報化推進センター ] n Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp -
さんぎょうこうこく
Kinh tế [ 産業広告 ] việc quảng cáo trong ngành công nghiệp [industrial advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
さんぎょうかくめい
Mục lục 1 [ 産業革命 ] 1.1 / SẢN NGHIỆP CÁCH MỆNH / 1.2 n 1.2.1 cuộc cánh mạng công nghiệp [ 産業革命 ] / SẢN NGHIỆP CÁCH... -
さんきゅう
Kinh tế [ 産休 ] nghỉ thai sản [child-bearing leave] Explanation : 労働基準法では、6週間(双子以上の多胎妊娠は14週間)以内に出産する予定の女性は、「産前休業」を申請することができる。この場合は使用者は就業させてはいけない。出産後8週間は、「産後休業」として就業させてはいけない。ただし、6週間を経過した後、女性労働者から請求し、医師が認めた場合は就業できる。産前産後休業中の賃金の支払いは義務づけられてない。ただし、健康保険法により出産手当金として標準報酬日額の6割が支給される。さらに出産育児一時金も支給される。 -
さんそ
Mục lục 1 [ 酸素 ] 1.1 n 1.1.1 ôxy 1.1.2 dưỡng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 酸素 ] 2.1.1 khí ô xy/ô-xy [ 酸素 ] n ôxy 光合成によって生成される酸素 :Ô... -
さんそう
Mục lục 1 [ 山荘 ] 1.1 n 1.1.1 nhà nghỉ trên núi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 三相 ] 2.1.1 ba pha [three phase] [ 山荘 ] n nhà nghỉ trên núi... -
さんち
Mục lục 1 [ 山地 ] 1.1 / SƠN ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 sơn địa 2 [ 産地 ] 2.1 n 2.1.1 nơi sản xuất [ 山地 ] / SƠN ĐỊA / n sơn địa... -
さんちょう
Mục lục 1 [ 山頂 ] 1.1 n 1.1.1 núi non 1.1.2 đỉnh núi/chóp núi 1.1.3 chỏm núi [ 山頂 ] n núi non đỉnh núi/chóp núi 頂上がのこぎり状の山頂 :Đỉnh... -
さんどうする
[ 賛同する ] vs ưng -
さんにんのり
Kỹ thuật [ 三人乗り ] đèo ba người (xe)/khả năng chở hai người -
さんば
Mục lục 1 [ 産婆 ] 1.1 n 1.1.1 dạo 1.1.2 cô đỡ 1.1.3 bà đỡ/bà mụ [ 産婆 ] n dạo cô đỡ bà đỡ/bà mụ 産婆役 :Vai... -
さんばし
[ 桟橋 ] n bến tàu 杭で海底に固定する桟橋 :Bến tàu được cố định ở đáy biển bằng cột trụ -
さんばしわたし
Kinh tế [ 桟橋渡し ] tại cầu nhô (điều kiện buôn bán) [ex pier] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さんぱつ
Mục lục 1 [ 散髪 ] 1.1 n 1.1.1 sự cắt tóc/việc cắt tóc/cắt tóc 2 [ 散髪する ] 2.1 vs 2.1.1 cắt tóc [ 散髪 ] n sự cắt tóc/việc... -
さんぱいする
Mục lục 1 [ 参拝する ] 1.1 vs 1.1.1 viếng 1.1.2 thăm viếng 1.1.3 thăm hỏi [ 参拝する ] vs viếng thăm viếng thăm hỏi -
さんび
Mục lục 1 [ 賛美 ] 1.1 n 1.1.1 sự tán dương/sự ca tụng 2 [ 賛美する ] 2.1 vs 2.1.1 tán dương/ca ngợi [ 賛美 ] n sự tán dương/sự... -
さんびする
Mục lục 1 [ 賛美する ] 1.1 vs 1.1.1 truyền tụng 1.1.2 tán thưởng 1.1.3 tán dụng [ 賛美する ] vs truyền tụng tán thưởng tán... -
さんびょうし
[ 三拍子 ] n nhịp ba
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.