- Từ điển Nhật - Việt
さんげんしょくばい
Kỹ thuật
[ 三元触媒 ]
xúc tác ba chiều [Three way catalytic]
- Explanation: 排ガス中のHC、CO、NOxを同時に酸化・還元する触媒
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さんげんしゅぎ
Kinh tế [ 三現主義 ] chủ nghĩa 3 hiện [Fact Finding] Explanation : 三現主義とは、現場で現物をみて現実を確かめる、という事実からものごとを判断しようとする態度をいう。今日のように変化の激しい時代においては、経験や推測だけによる判断は危険である。変化している事実をつかみ、事実をもとにして考えるという態度が必要である。 -
さんこくかんぼうえき
Mục lục 1 [ 三国間貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán ba bên 2 Kinh tế 2.1 [ 三国間貿易 ] 2.1.1 buôn bán ba bên [triangle (or triangular)... -
さんこう
Mục lục 1 [ 参考 ] 1.1 n 1.1.1 sự tham khảo/tham khảo 2 [ 参考する ] 2.1 vs 2.1.1 tham khảo [ 参考 ] n sự tham khảo/tham khảo... -
さんこうとしょ
Tin học [ 参考図書 ] sách tham khảo [reference work] -
さんこうとしょかん
Tin học [ 参考図書館 ] thư viện tham khảo [reference library] -
さんこうにん
Mục lục 1 [ 参考人 ] 1.1 / THAM KHẢO NHÂN / 1.2 n 1.2.1 nhân chứng [ 参考人 ] / THAM KHẢO NHÂN / n nhân chứng 彼は去年の8月に起きた殺人事件の重要参考人として事情聴取されています :Anh... -
さんこうざいりょう
[ 参考材料 ] vs tài liệu tham khảo -
さんこうしりょう
Tin học [ 参考資料 ] số liệu tham khảo [reference data] -
さんこうしょ
Mục lục 1 [ 参考書 ] 1.1 vs 1.1.1 học cụ 1.2 n 1.2.1 sách tham khảo [ 参考書 ] vs học cụ n sách tham khảo ~を常に手元に置いて便利な参考書として使う :Ai... -
さんこうマニュアル
Tin học [ 参考マニュアル ] sách tham khảo/tài liệu tham khảo [reference manual] -
さんご
[ 珊瑚 ] n san hô 珊瑚質 :Chất lượng của san hô 珊瑚の加工品 :Sản phẩm gia công từ san hô -
さんごのびょうき
[ 産後の病気 ] n sản hậu -
さんごしょう
Mục lục 1 [ 珊瑚礁 ] 1.1 n 1.1.1 đá san hô 1.1.2 bãi san hô [ 珊瑚礁 ] n đá san hô bãi san hô 珊瑚礁から十分離れるようにした :Con... -
さんいん
Mục lục 1 [ 産院 ] 1.1 v5m 1.1.1 nhà hộ sinh 1.1.2 bệnh viện hộ sản [ 産院 ] v5m nhà hộ sinh bệnh viện hộ sản -
さんさろ
[ 三叉路 ] n ngã ba -
さんかたんそ
Mục lục 1 [ 酸化炭素 ] 1.1 / TOAN HÓA THÁN TỐ / 1.2 n 1.2.1 Ô xit các bon [ 酸化炭素 ] / TOAN HÓA THÁN TỐ / n Ô xit các bon -
さんかくほう
Kỹ thuật [ 三角法 ] lượng giác [trigonometry] -
さんかくぼうえき
Mục lục 1 [ 三角貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán ba bên 2 Kinh tế 2.1 [ 三角貿易 ] 2.1.1 buôn bán ba bên [triangle (or triangular) trade]... -
さんかくじょうぎ
Kỹ thuật [ 三角定規 ] thước tam giác [triangle] -
さんかくけい
Mục lục 1 [ 三角形 ] 1.1 / TAM GIÁC HÌNH / 1.2 adj-no 1.2.1 hình tam giác 1.2.2 có hình tam giác 1.3 n 1.3.1 hình tam giác 2 Kỹ thuật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.