- Từ điển Nhật - Việt
さんしょうせんたくがた
Xem thêm các từ khác
-
さんしょうする
Mục lục 1 [ 参照する ] 1.1 vs 1.1.1 xem lại 1.1.2 xem kịch [ 参照する ] vs xem lại xem kịch -
さんしょうモデル
Tin học [ 参照モデル ] mô hình tham chiếu [reference model] -
さんしょうわたし
Tin học [ 参照渡し ] gọi bằng tham chiếu [call by reference] -
さんしょうアクセス
Tin học [ 参照アクセス ] truy cập/truy xuất [access/reference/fetch] Explanation : Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương... -
さんしょうキー
Tin học [ 参照キー ] khóa tham chiếu [key of reference] -
さんしょうスミレ
[ 三色スミレ ] n hoa bướm 野生の三色スミレ :Hoa bướm hoang dã -
さんしょうよびだし
Tin học [ 参照呼び出し ] gọi hàm theo tham chiếu [reference (function) call] -
さんしゅつされたかぜいしょとくにふふくである
Kinh tế [ 算出された課税所得に不服である ] Không đồng ý với mức thu nhập chịu thuế được ấn định -
さんけんぶんりつ
[ 三権分立 ] n tam quyền phân lập 三権分立の構造を崩す :Phá hoại hệ thống tam quyền phân lập 地方裁判所の予算からの証人への対価の支払いは、三権分立の原則には違反しない :Việc... -
さんげんしょくばい
Kỹ thuật [ 三元触媒 ] xúc tác ba chiều [Three way catalytic] Explanation : 排ガス中のHC、CO、NOxを同時に酸化・還元する触媒 -
さんげんしゅぎ
Kinh tế [ 三現主義 ] chủ nghĩa 3 hiện [Fact Finding] Explanation : 三現主義とは、現場で現物をみて現実を確かめる、という事実からものごとを判断しようとする態度をいう。今日のように変化の激しい時代においては、経験や推測だけによる判断は危険である。変化している事実をつかみ、事実をもとにして考えるという態度が必要である。 -
さんこくかんぼうえき
Mục lục 1 [ 三国間貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán ba bên 2 Kinh tế 2.1 [ 三国間貿易 ] 2.1.1 buôn bán ba bên [triangle (or triangular)... -
さんこう
Mục lục 1 [ 参考 ] 1.1 n 1.1.1 sự tham khảo/tham khảo 2 [ 参考する ] 2.1 vs 2.1.1 tham khảo [ 参考 ] n sự tham khảo/tham khảo... -
さんこうとしょ
Tin học [ 参考図書 ] sách tham khảo [reference work] -
さんこうとしょかん
Tin học [ 参考図書館 ] thư viện tham khảo [reference library] -
さんこうにん
Mục lục 1 [ 参考人 ] 1.1 / THAM KHẢO NHÂN / 1.2 n 1.2.1 nhân chứng [ 参考人 ] / THAM KHẢO NHÂN / n nhân chứng 彼は去年の8月に起きた殺人事件の重要参考人として事情聴取されています :Anh... -
さんこうざいりょう
[ 参考材料 ] vs tài liệu tham khảo -
さんこうしりょう
Tin học [ 参考資料 ] số liệu tham khảo [reference data] -
さんこうしょ
Mục lục 1 [ 参考書 ] 1.1 vs 1.1.1 học cụ 1.2 n 1.2.1 sách tham khảo [ 参考書 ] vs học cụ n sách tham khảo ~を常に手元に置いて便利な参考書として使う :Ai... -
さんこうマニュアル
Tin học [ 参考マニュアル ] sách tham khảo/tài liệu tham khảo [reference manual]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.