Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さんしょうわたし

Tin học

[ 参照渡し ]

gọi bằng tham chiếu [call by reference]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さんしょうアクセス

    Tin học [ 参照アクセス ] truy cập/truy xuất [access/reference/fetch] Explanation : Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương...
  • さんしょうキー

    Tin học [ 参照キー ] khóa tham chiếu [key of reference]
  • さんしょうスミレ

    [ 三色スミレ ] n hoa bướm 野生の三色スミレ :Hoa bướm hoang dã
  • さんしょうよびだし

    Tin học [ 参照呼び出し ] gọi hàm theo tham chiếu [reference (function) call]
  • さんしゅつされたかぜいしょとくにふふくである

    Kinh tế [ 算出された課税所得に不服である ] Không đồng ý với mức thu nhập chịu thuế được ấn định
  • さんけんぶんりつ

    [ 三権分立 ] n tam quyền phân lập 三権分立の構造を崩す :Phá hoại hệ thống tam quyền phân lập 地方裁判所の予算からの証人への対価の支払いは、三権分立の原則には違反しない :Việc...
  • さんげんしょくばい

    Kỹ thuật [ 三元触媒 ] xúc tác ba chiều [Three way catalytic] Explanation : 排ガス中のHC、CO、NOxを同時に酸化・還元する触媒
  • さんげんしゅぎ

    Kinh tế [ 三現主義 ] chủ nghĩa 3 hiện [Fact Finding] Explanation : 三現主義とは、現場で現物をみて現実を確かめる、という事実からものごとを判断しようとする態度をいう。今日のように変化の激しい時代においては、経験や推測だけによる判断は危険である。変化している事実をつかみ、事実をもとにして考えるという態度が必要である。
  • さんこくかんぼうえき

    Mục lục 1 [ 三国間貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán ba bên 2 Kinh tế 2.1 [ 三国間貿易 ] 2.1.1 buôn bán ba bên [triangle (or triangular)...
  • さんこう

    Mục lục 1 [ 参考 ] 1.1 n 1.1.1 sự tham khảo/tham khảo 2 [ 参考する ] 2.1 vs 2.1.1 tham khảo [ 参考 ] n sự tham khảo/tham khảo...
  • さんこうとしょ

    Tin học [ 参考図書 ] sách tham khảo [reference work]
  • さんこうとしょかん

    Tin học [ 参考図書館 ] thư viện tham khảo [reference library]
  • さんこうにん

    Mục lục 1 [ 参考人 ] 1.1 / THAM KHẢO NHÂN / 1.2 n 1.2.1 nhân chứng [ 参考人 ] / THAM KHẢO NHÂN / n nhân chứng 彼は去年の8月に起きた殺人事件の重要参考人として事情聴取されています :Anh...
  • さんこうざいりょう

    [ 参考材料 ] vs tài liệu tham khảo
  • さんこうしりょう

    Tin học [ 参考資料 ] số liệu tham khảo [reference data]
  • さんこうしょ

    Mục lục 1 [ 参考書 ] 1.1 vs 1.1.1 học cụ 1.2 n 1.2.1 sách tham khảo [ 参考書 ] vs học cụ n sách tham khảo ~を常に手元に置いて便利な参考書として使う :Ai...
  • さんこうマニュアル

    Tin học [ 参考マニュアル ] sách tham khảo/tài liệu tham khảo [reference manual]
  • さんご

    [ 珊瑚 ] n san hô 珊瑚質 :Chất lượng của san hô 珊瑚の加工品 :Sản phẩm gia công từ san hô
  • さんごのびょうき

    [ 産後の病気 ] n sản hậu
  • さんごしょう

    Mục lục 1 [ 珊瑚礁 ] 1.1 n 1.1.1 đá san hô 1.1.2 bãi san hô [ 珊瑚礁 ] n đá san hô bãi san hô 珊瑚礁から十分離れるようにした :Con...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top