- Từ điển Nhật - Việt
さんしんせき
Xem thêm các từ khác
-
さんしょく
[ 蚕食 ] n sự xâm lược/sự gây hấn/cuộc xâm lược/ăn sâu/xâm nhập 蚕食性潰瘍 :Vết thương bị loét /bị ăn sâu... -
さんしょうきょか
Tin học [ 参照許可 ] quyền truy cập [access permission] -
さんしょうじこうけんさく
Tin học [ 参照事項検索 ] lấy theo tham chiếu [reference retrieval] -
さんしょうけつごう
Tin học [ 参照結合 ] sử dụng liên kết [use association] -
さんしょうけいしき
Tin học [ 参照形式 ] định dạng tham chiếu [reference format] -
さんしょうけいろ
Tin học [ 参照経路 ] đường dẫn tham chiếu [reference path] -
さんしょうけん
Tin học [ 参照権 ] quyền truy cập [access right] Explanation : Quyền truy cập là các \"từ khoá\" dùng để định nghĩa khả năng... -
さんしょうけんさく
Tin học [ 参照検索 ] lấy theo tham chiếu [reference retrieval] -
さんしょうさき
Tin học [ 参照先 ] địa chỉ tham chiếu [referent] -
さんしょうせん
Tin học [ 参照線 ] dòng tham chiếu [reference line] -
さんしょうせんたくがた
Tin học [ 参照選択型 ] kiểu chọn lựa [selection type] -
さんしょうする
Mục lục 1 [ 参照する ] 1.1 vs 1.1.1 xem lại 1.1.2 xem kịch [ 参照する ] vs xem lại xem kịch -
さんしょうモデル
Tin học [ 参照モデル ] mô hình tham chiếu [reference model] -
さんしょうわたし
Tin học [ 参照渡し ] gọi bằng tham chiếu [call by reference] -
さんしょうアクセス
Tin học [ 参照アクセス ] truy cập/truy xuất [access/reference/fetch] Explanation : Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương... -
さんしょうキー
Tin học [ 参照キー ] khóa tham chiếu [key of reference] -
さんしょうスミレ
[ 三色スミレ ] n hoa bướm 野生の三色スミレ :Hoa bướm hoang dã -
さんしょうよびだし
Tin học [ 参照呼び出し ] gọi hàm theo tham chiếu [reference (function) call] -
さんしゅつされたかぜいしょとくにふふくである
Kinh tế [ 算出された課税所得に不服である ] Không đồng ý với mức thu nhập chịu thuế được ấn định -
さんけんぶんりつ
[ 三権分立 ] n tam quyền phân lập 三権分立の構造を崩す :Phá hoại hệ thống tam quyền phân lập 地方裁判所の予算からの証人への対価の支払いは、三権分立の原則には違反しない :Việc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.