Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さんじせいげん

[ 産児制限 ]

n

sự hạn chế sinh đẻ/hạn chế sinh đẻ
産児制限のための中絶は間違っているという君の意見に賛成だ :Tôi đồng ý với bạn rằng phá thai để hạn chế sinh đẻ là sai lầm
産児制限を支持する :Duy trì sự hạn chế sinh đẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top