- Từ điển Nhật - Việt
さんじゅつえんざんめいれい
Xem thêm các từ khác
-
さんじゅつじょうざん
Tin học [ 算術乗算 ] phép nhân số học [arithmetic multiplication] -
さんじゅつしき
Tin học [ 算術式 ] biểu thức số học [arithmetic expression] -
さんじゅつけたおくり
Tin học [ 算術けた送り ] phép dịch số học [arithmetic shift] -
さんじゅつさようし
Tin học [ 算術作用素 ] toán tử số học [arithmetic operator] Explanation : Ký hiệu để báo cho chương trình biết cách thực hiện... -
さんじゅつかさん
Tin học [ 算術加算 ] phép cộng số học [arithmetic addition] -
さんじゅつレジスタ
Tin học [ 算術レジスタ ] thanh ghi số học [arithmetic register] -
さんじゅつめいれい
Tin học [ 算術命令 ] lệnh số học [arithmetic instruction/arithmetic statement] -
さんじゅつろんりえんざんきこう
Tin học [ 算術論理演算機構 ] khối số học - lôgic - ALU/đơn vị số học - lôgic - ALU [arithmetic and logic unit/ALU (abbr.)] Explanation... -
さんじゅつろんりえんざんそうち
Tin học [ 算術論理演算装置 ] khối số học - lôgic - ALU/đơn vị số học - lôgic - ALU [arithmetic and logic unit/ALU] Explanation... -
さんじゅつわ
Tin học [ 算術和 ] tổng số học [arithmetic sum] -
さんじゅつ へいきんち
Kỹ thuật [ 算術平均値 ] giá trị trung bình tính được -
さんじゅうにビットのひろい
Tin học [ 32ビットの広い ] rộng 32 bit [32 bits wide] -
さんふじん
[ 産婦人 ] n sản phụ -
さんふじんかい
[ 産婦人科医 ] n khoa sản 日本産婦人科医会 :Hiệp hội y sĩ sản phụ khoa -
さんざい
Kinh tế [ 散財 ] lãng phí/hoang phí/phí phạm/sự tán tài [squander] Explanation : 金銭を使うこと。また、金銭を無駄に使うこと。///近世、遊郭などで多額の金銭を使うこと。 -
さんざいする
[ 散在する ] n lăn lóc -
さんざん
[ 散々 ] adj-na, adv gay go/khốc liệt/dữ dội/buồn thảm 風が強いため、ゴルフトーナメントは散々な結果に終わった :Gió... -
さんしきどおりほうしきけいさんき
Tin học [ 算式通り方式計算器 ] máy tính tay với logic đại số [calculator with algebraic logic] -
さんしすいめい
[ 山紫水明 ] n sơn thủy hữu tình/cảnh sơn thủy hữu tình 山紫水明の地 :Nơi có phong cảnh sơn thủy hữu tình -
さんしゃつうわきのう
Tin học [ 三者通話機能 ] gọi theo ba cách [three way calling]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.