Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さんじょう

Mục lục

[ 惨状 ]

n

cảnh tượng thảm khốc/tình trạng thảm khốc
核兵器による惨状を経験する :Kinh qua cảnh tượng thảm khốc của vụ nổ vũ khí hạt nhân
原爆投下という惨状を経験する :Trải qua sự tàn phá của bom nguyên tử

Kỹ thuật

[ 三乗 ]

lập phương [cube]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top