Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さんぱつ

Mục lục

[ 散髪 ]

n

sự cắt tóc/việc cắt tóc/cắt tóc
私は昨日、散髪をした :Hôm qua tôi đã đi cắt tóc
(人)の散髪をしてやる :Cắt tóc cho ai

[ 散髪する ]

vs

cắt tóc
彼は 5 か月前に散髪したきりだ:Đã 5 tháng rồi anh ta không cắt tóc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さんぱいする

    Mục lục 1 [ 参拝する ] 1.1 vs 1.1.1 viếng 1.1.2 thăm viếng 1.1.3 thăm hỏi [ 参拝する ] vs viếng thăm viếng thăm hỏi
  • さんび

    Mục lục 1 [ 賛美 ] 1.1 n 1.1.1 sự tán dương/sự ca tụng 2 [ 賛美する ] 2.1 vs 2.1.1 tán dương/ca ngợi [ 賛美 ] n sự tán dương/sự...
  • さんびする

    Mục lục 1 [ 賛美する ] 1.1 vs 1.1.1 truyền tụng 1.1.2 tán thưởng 1.1.3 tán dụng [ 賛美する ] vs truyền tụng tán thưởng tán...
  • さんびょうし

    [ 三拍子 ] n nhịp ba
  • さんぶつ

    Mục lục 1 [ 産物 ] 1.1 n 1.1.1 sản vật/sản phẩm 1.1.2 sản phẩm [ 産物 ] n sản vật/sản phẩm ~への高まる欲求不満の産物 :Sản...
  • さんぶつ~の

    [ 産物~の ] n đặc sản của...
  • さんぶん

    [ 散文 ] n văn xuôi 洗練されていない散文 :Văn xuôi không được trau chuốt 彼は詩よりも散文を好んで読んだ :Anh...
  • さんぶんし

    Mục lục 1 [ 散文詩 ] 1.1 / TÁN VĂN THI / 1.2 n 1.2.1 thơ văn xuôi [ 散文詩 ] / TÁN VĂN THI / n thơ văn xuôi 素晴らしい散文詩 :Thơ...
  • さんぷ

    Mục lục 1 [ 産婦 ] 1.1 n 1.1.1 bà đẻ 2 Tin học 2.1 [ 算譜 ] 2.1.1 chương trình [program] [ 産婦 ] n bà đẻ Tin học [ 算譜 ] chương...
  • さんぷず

    Kỹ thuật [ 散布図 ] sơ đồ phân bổ/biểu đồ phân bố [scatter diagram]
  • さんぷく

    Mục lục 1 [ 山腹 ] 1.1 / SƠN PHÚC / 1.2 n 1.2.1 sườn núi [ 山腹 ] / SƠN PHÚC / n sườn núi ポポカテペトル山腹の16世紀初頭の修道院 :Tu...
  • さんぷど

    Tin học [ 散布度 ] độ phân bổ [irrelevance/prevarication/spread]
  • さんぷじんか

    [ 産婦人科 ] n khoa phụ sản
  • さんぷりょう

    Tin học [ 散布量 ] lượng phân bổ [irrelevance/prevarication/spread]
  • さんぼう

    [ 参謀 ] vs tham mưu
  • さんぼうちょう

    [ 参謀長 ] vs tham mưu trưởng
  • さんぼうぶ

    [ 参謀部 ] vs bộ tham mưu
  • さんぼんたてえいが

    [ 3本立て映画 ] n phim 3 tập
  • さんぽ

    Mục lục 1 [ 散歩 ] 1.1 n 1.1.1 sự tản bộ/sự đi dạo/đi dạo 2 [ 散歩する ] 2.1 vs 2.1.1 đi dạo/tản bộ [ 散歩 ] n sự tản...
  • さんぽうげんご

    Tin học [ 算法言語 ] ngôn ngữ thuật toán [algorithmic language]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top