- Từ điển Nhật - Việt
さんぶつ
Mục lục |
[ 産物 ]
n
sản vật/sản phẩm
- ~への高まる欲求不満の産物 :Sản phẩm không đáp ứng yêu cầu khách hàng tăng cao~
- ~の豊かな想像力による産物 :Sản phẩm nhân tạo của ~
sản phẩm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さんぶつ~の
[ 産物~の ] n đặc sản của... -
さんぶん
[ 散文 ] n văn xuôi 洗練されていない散文 :Văn xuôi không được trau chuốt 彼は詩よりも散文を好んで読んだ :Anh... -
さんぶんし
Mục lục 1 [ 散文詩 ] 1.1 / TÁN VĂN THI / 1.2 n 1.2.1 thơ văn xuôi [ 散文詩 ] / TÁN VĂN THI / n thơ văn xuôi 素晴らしい散文詩 :Thơ... -
さんぷ
Mục lục 1 [ 産婦 ] 1.1 n 1.1.1 bà đẻ 2 Tin học 2.1 [ 算譜 ] 2.1.1 chương trình [program] [ 産婦 ] n bà đẻ Tin học [ 算譜 ] chương... -
さんぷず
Kỹ thuật [ 散布図 ] sơ đồ phân bổ/biểu đồ phân bố [scatter diagram] -
さんぷく
Mục lục 1 [ 山腹 ] 1.1 / SƠN PHÚC / 1.2 n 1.2.1 sườn núi [ 山腹 ] / SƠN PHÚC / n sườn núi ポポカテペトル山腹の16世紀初頭の修道院 :Tu... -
さんぷど
Tin học [ 散布度 ] độ phân bổ [irrelevance/prevarication/spread] -
さんぷじんか
[ 産婦人科 ] n khoa phụ sản -
さんぷりょう
Tin học [ 散布量 ] lượng phân bổ [irrelevance/prevarication/spread] -
さんぼう
[ 参謀 ] vs tham mưu -
さんぼうちょう
[ 参謀長 ] vs tham mưu trưởng -
さんぼうぶ
[ 参謀部 ] vs bộ tham mưu -
さんぼんたてえいが
[ 3本立て映画 ] n phim 3 tập -
さんぽ
Mục lục 1 [ 散歩 ] 1.1 n 1.1.1 sự tản bộ/sự đi dạo/đi dạo 2 [ 散歩する ] 2.1 vs 2.1.1 đi dạo/tản bộ [ 散歩 ] n sự tản... -
さんぽうげんご
Tin học [ 算法言語 ] ngôn ngữ thuật toán [algorithmic language] -
さんぽする
[ 散歩する ] vs ngao du -
さんま
n cá đao -
さんまん
Mục lục 1 [ 散漫 ] 1.1 n 1.1.1 sự tản mạn/lơ đãng/sao đãng 1.2 adj-na 1.2.1 tản mạn/rời rạc [ 散漫 ] n sự tản mạn/lơ... -
さんみ
[ 酸味 ] n vị chua 酸味の強いリンゴ酒 :Rượu táo có vị chua mạnh グレープフルーツは、酸味が強い点でオレンジとは異なる :Nho... -
さんみゃく
Mục lục 1 [ 山脈 ] 1.1 / SƠN MẠCH / 1.2 n 1.2.1 dãy núi 1.3 n 1.3.1 rặng núi [ 山脈 ] / SƠN MẠCH / n dãy núi アンデス山脈 :Dãy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.