Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ざいがく

[ 在学 ]

n

đang học
彼女はS大学に在学している。: Cô ấy hiện đang học tại trường đại học S.
息子は中学に在学中です。: Con trai tôi hiện đang học trung học.
兄は大学在学中に通訳の資格を取った。: Anh tôi đã có bằng phiên dịch khi còn đang học đại học.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ざいがい

    [ 在外 ] n ở nước ngoài
  • ざいがいこくきぎょう

    Kinh tế [ 在外国企業 ] Công ty nước ngoài
  • ざいしつ

    Kỹ thuật [ 材質 ] vật liệu [material]
  • ざいしょく

    [ 在職 ] n tại chức
  • ざいけい

    Kinh tế [ 財形 ] kế hoạch tiết kiệm thuế đặc biệt cho nhân viên hưởng lương [special tax-treatment savings plan for salaried...
  • ざいげん

    Mục lục 1 [ 財源 ] 1.1 n 1.1.1 tài nguyên 1.1.2 nguồn tài chính 1.1.3 ngân quỹ [ 財源 ] n tài nguyên nguồn tài chính この山林が地域の財源だ。:...
  • ざいげんぶそく

    Kinh tế [ 財源不足 ] cấp tiền không đủ/cấp kinh phí không đủ/thiếu kinh phí [underfinanced]
  • ざいあく

    Mục lục 1 [ 罪悪 ] 1.1 / TỘI ÁC / 1.2 n 1.2.1 tội ác [ 罪悪 ] / TỘI ÁC / n tội ác
  • ざいこ

    Mục lục 1 [ 在庫 ] 1.1 n 1.1.1 tồn kho 1.1.2 lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 在庫 ] 2.1.1 tồn kho [stock] [ 在庫 ] n tồn kho lưu kho Kinh tế...
  • ざいこひん

    Mục lục 1 [ 在庫品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng tồn kho 1.1.2 hàng có sẵn 2 Kinh tế 2.1 [ 在庫品 ] 2.1.1 hàng có sẵn [stock in trade] 2.2...
  • ざいこひんもく

    Kinh tế [ 在庫品目 ] danh mục (hàng) tồn kho [stock list] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ざいこひんもくひょう

    [ 在庫品目表 ] n danh mục hàng tồn kho
  • ざいこしなのこんとろーる

    Kinh tế [ 在庫品のコントロール ] Kiểm soát hàng tồn kho [Control the inventory] Category : Kinh tế
  • ざいこしょうひんのかちめべりにそなえたしきん

    Kinh tế [ 在庫商品の価値目減りに備えた資金 ] quỹ dự phòng giảm giá hàng tồn kho Category : Tài chính
  • ざいこかいてんりつ

    Kinh tế [ 在庫回転率 ] tốc độ vòng quay tồn kho Explanation : 原材料、仕掛品、製品などの在庫が何回転するかを表した指標。一定期間の使用数量や販売数量、またはその金額を平均在庫数量(または金額)で割ることにより求められる。棚卸資産回転率ともいう。
  • ざいごう

    [ 罪業 ] n nghiệp chướng/điều tội lỗi
  • ざいい

    [ 在位 ] n-suf tại vị
  • ざいさん

    Mục lục 1 [ 財産 ] 1.1 n 1.1.1 tiền của 1.1.2 tài sản 1.1.3 của cải 1.1.4 của 2 Kinh tế 2.1 [ 財産 ] 2.1.1 tài sản [holdings/property]...
  • ざいさんのひきわたし

    Mục lục 1 [ 財産の引渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ 財産の引渡 ] 2.1.1 giao tài sản [surrender of property] [ 財産の引渡し...
  • ざいさんほう

    Mục lục 1 [ 財産法 ] 1.1 n 1.1.1 luật tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ 財産法 ] 2.1.1 luật tài sản [law of property] [ 財産法 ] n luật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top