- Từ điển Nhật - Việt
ざいげん
Mục lục |
[ 財源 ]
n
tài nguyên
nguồn tài chính
- この山林が地域の財源だ。: Núi và rừng này là nguồn tài chính cho khu vực này.
- 財源から計画は破棄された。: Kế hoạch bị hủy bỏ vì thiếu nguồn tài chính.
ngân quỹ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ざいげんぶそく
Kinh tế [ 財源不足 ] cấp tiền không đủ/cấp kinh phí không đủ/thiếu kinh phí [underfinanced] -
ざいあく
Mục lục 1 [ 罪悪 ] 1.1 / TỘI ÁC / 1.2 n 1.2.1 tội ác [ 罪悪 ] / TỘI ÁC / n tội ác -
ざいこ
Mục lục 1 [ 在庫 ] 1.1 n 1.1.1 tồn kho 1.1.2 lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 在庫 ] 2.1.1 tồn kho [stock] [ 在庫 ] n tồn kho lưu kho Kinh tế... -
ざいこひん
Mục lục 1 [ 在庫品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng tồn kho 1.1.2 hàng có sẵn 2 Kinh tế 2.1 [ 在庫品 ] 2.1.1 hàng có sẵn [stock in trade] 2.2... -
ざいこひんもく
Kinh tế [ 在庫品目 ] danh mục (hàng) tồn kho [stock list] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ざいこひんもくひょう
[ 在庫品目表 ] n danh mục hàng tồn kho -
ざいこしなのこんとろーる
Kinh tế [ 在庫品のコントロール ] Kiểm soát hàng tồn kho [Control the inventory] Category : Kinh tế -
ざいこしょうひんのかちめべりにそなえたしきん
Kinh tế [ 在庫商品の価値目減りに備えた資金 ] quỹ dự phòng giảm giá hàng tồn kho Category : Tài chính -
ざいこかいてんりつ
Kinh tế [ 在庫回転率 ] tốc độ vòng quay tồn kho Explanation : 原材料、仕掛品、製品などの在庫が何回転するかを表した指標。一定期間の使用数量や販売数量、またはその金額を平均在庫数量(または金額)で割ることにより求められる。棚卸資産回転率ともいう。 -
ざいごう
[ 罪業 ] n nghiệp chướng/điều tội lỗi -
ざいい
[ 在位 ] n-suf tại vị -
ざいさん
Mục lục 1 [ 財産 ] 1.1 n 1.1.1 tiền của 1.1.2 tài sản 1.1.3 của cải 1.1.4 của 2 Kinh tế 2.1 [ 財産 ] 2.1.1 tài sản [holdings/property]... -
ざいさんのひきわたし
Mục lục 1 [ 財産の引渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ 財産の引渡 ] 2.1.1 giao tài sản [surrender of property] [ 財産の引渡し... -
ざいさんほう
Mục lục 1 [ 財産法 ] 1.1 n 1.1.1 luật tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ 財産法 ] 2.1.1 luật tài sản [law of property] [ 財産法 ] n luật... -
ざいさんがある
[ 財産がある ] n có của -
ざいさんぜい
Kinh tế [ 財産税 ] thuế tài sản [property tax] Explanation : 財産・資本を所有している事実に課される租税。所有者の総財産に課税する一般財産税と、相続税・贈与税・固定資産税などの特別財産税に分かれる。 -
ざいさんじょうと、せいさん
Kinh tế [ 財産譲渡 ] Chuyển nhượng tài sản Category : Luật -
ざいさんじゅそうしゃ
Kinh tế [ 財産受贈者 ] người nhận đồ quyên cúng tài sản [donatory] -
ざいさんしょゆうけん
Kinh tế [ 財産所有権 ] quyền sở hữu tài sản -
ざいさんけん
Kinh tế [ 財産権 ] quyền sở hữu giá trị tài sản [property right] Explanation : 財産的価値を有する権利。身分権・人格権などと並ぶ私権の一。物権・債権および無体財産権などが主要なもの。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.